CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (psg)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.2
18 Bi
35 Mi
5,991
0.9 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 1,500 (0.91) 0% 76.50 (-0.09) -0%
2012 726 (0.08) 0% 24.70 (-0.25) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV114,73026,17522,35926,92522,621242,783-5,43477,014912,807848,789
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,079-11,414-12,473-5,627-74,345-19,285-221,694-251,651-87,22944,741
Lợi nhuận sau thuế -17,079-11,414-12,473-5,627-74,345-19,285-222,739-251,651-87,23632,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,533-11,884-12,585-5,374-74,138-14,712-222,542-251,267-87,24032,009
Tổng tài sản363,884423,958400,496428,217363,884423,958400,496428,217567,538617,109893,6011,108,1551,518,6811,052,429
Tổng nợ794,334837,329802,453817,702794,334837,329802,453817,702951,396923,0871,039,2571,032,0331,190,908675,053
Vốn chủ sở hữu-430,450-413,371-401,958-389,485-430,450-413,371-401,958-389,485-383,858-305,979-145,65676,122327,773377,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |