CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Sài Gòn (psc)

10.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.20
10.20
10.20
0
16.7K
1.2K
8.6x
0.6x
4% # 7%
1.2
73 Bi
7 Mi
450
12 - 10.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 2,000 11.20 1,000
10.20 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 451.19 (0.44) 0% 18 (0.01) 0%
2018 478.18 (0.51) 0% 18.90 (0.02) 0%
2019 559 (0.55) 0% 19.50 (0.02) 0%
2020 412 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2021 456.87 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 463.75 (0.78) 0% 0 (0.01) 0%
2023 711.71 (0.36) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV178,000181,909178,733191,025736,923780,904436,326421,095547,132514,673438,561405,151417,904523,787
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2784,3972,6491,76510,33411,31210,20314,95019,50118,90318,50017,33016,00111,222
Lợi nhuận sau thuế 1,8213,3642,1191,1807,8325,6177,86011,87515,53715,04414,72113,78612,3518,563
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8213,3642,1191,1807,8325,6177,86011,87515,53715,04414,72113,78612,3518,563
Tổng tài sản242,203239,427232,625236,091236,092245,835259,199286,910285,987274,842254,286240,569217,152208,248
Tổng nợ122,217121,267109,996115,597115,583127,541138,661162,357159,573150,622131,787119,52599,55595,542
Vốn chủ sở hữu119,986118,160122,628120,494120,509118,295120,537124,553126,414124,221122,499121,044117,596112,705


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |