CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18.30
17.90
37,100
20.0k
1.9k
9.4 lần
0.9 lần
5% # 10%
1.5
720 tỷ
40 triệu
12,056
18.9 - 10.4
786 tỷ
800 tỷ
98.4%
50.42%
249 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.90 14,300 18.00 1,000
17.80 2,500 18.10 4,000
17.60 200 18.20 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.00 (0.30) 48.6%
BSR 19.90 (0.30) 16.8%
PLX 38.00 (0.05) 13.8%
PVS 44.70 (-0.80) 6.1%
PVD 32.35 (-0.25) 5.1%
PVI 53.90 (2.60) 3.3%
PVT 29.15 (-0.50) 2.7%
PET 25.50 (0.00) 0.8%
PLC 29.60 (0.50) 0.6%
PGS 32.00 (-1.30) 0.5%
PVC 15.70 (-0.30) 0.4%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.00 (0.00) 0.2%
PVB 29.50 (-1.00) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.85 (0.04) 0.1%
PXS 3.00 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (-0.10) 0.0%
ASP 4.29 (0.02) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18 0 700 700
09:27 18 0 1,000 1,700
09:30 18 0 300 2,000
09:34 18 0 1,000 3,000
09:37 18.30 0.30 100 3,100
09:46 18.30 0.30 4,300 7,400
09:57 18.30 0.30 3,000 10,400
10:17 18.30 0.30 100 10,500
10:18 18.30 0.30 5,600 16,100
10:23 18.30 0.30 1,000 17,100
10:28 18.30 0.30 1,500 18,600
10:31 18.30 0.30 200 18,800
13:10 17.90 -0.10 2,700 21,500
13:15 18.10 0.10 100 21,600
13:26 18.10 0.10 1,100 22,700
13:40 18 0 2,000 24,700
13:43 18 0 3,000 27,700
13:44 18 0 100 27,800
13:45 18 0 100 27,900
13:48 18 0 3,000 30,900
14:15 17.90 -0.10 2,000 32,900
14:19 17.90 -0.10 500 33,400
14:21 17.90 -0.10 1,700 35,100
14:29 18 0 700 35,800
14:43 18 0 1,300 37,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 745.67 (1.01) 0% 5.76 (0.03) 0%
2018 0 (1.22) 0% 5.92 (0.01) 0%
2019 1,225.24 (1.43) 0% 11.30 (0.04) 0%
2020 3,482.99 (3.40) 0% 72.27 (0.10) 0%
2021 1,454.67 (2.09) 0% 0.01 (0.03) 233%
2022 1,700 (1.72) 0% 28 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.36) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV422,955559,582383,895374,6251,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,936
Tổng lợi nhuận trước thuế38,68417,00025,00618,60168,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319528,813
Lợi nhuận sau thuế 30,79411,08519,99214,86852,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,79411,08519,99214,86852,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Tổng tài sản1,585,9981,560,1311,460,7261,468,4951,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,468
Tổng nợ786,415791,341677,834705,596796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,2651,901,473
Vốn chủ sở hữu799,584768,790782,892762,900768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc