CTCP MHC (mhc)

6.55
0.25
(3.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.56
6.59
6.30
30,100
13.0K / 12.4K
0K / 0K
0x / 0x
0.5x / 0.5x
0% # 0%
2.2
261 Bi
41 Mi / 43Mi
172,276
10.0 - 6.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.45 30,000 6.58 3,100
6.41 2,000 6.59 2,600
6.40 26,700 6.60 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 41.20 (0.30) 24.6%
IDC 54.20 (0.20) 23.9%
GEX 18.10 (0.65) 20.1%
VIX 9.87 (0.19) 18.9%
CAV 69.30 (0.00) 8.0%
VCW 29.00 (0.00) 2.9%
PXL 13.20 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 6.56 0.30 100 100
09:46 6.30 0.04 100 200
11:25 6.37 0.11 5,000 5,200
11:27 6.40 0.14 3,000 8,200
11:28 6.40 0.14 300 8,500
13:10 6.40 0.14 3,100 11,600
13:37 6.55 0.29 5,000 16,600
13:42 6.57 0.31 7,000 23,600
14:10 6.57 0.31 2,000 25,600
14:19 6.59 0.33 4,000 29,600
14:46 6.55 0.29 500 30,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1023,7434,1064,874131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Tổng lợi nhuận trước thuế-9,968-2047,159-29,37127,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế -9,355-2186,265-24,94425,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-9,281-2386,237-24,89325,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản766,385782,415731,116720,681720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ227,326234,002182,485178,314178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu539,059548,414548,632542,367542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |