CTCP MHC (mhc)

9.18
0.08
(0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.10
9.19
9.21
9
166,800
13.3k
1.7k
5.6 lần
0.7 lần
9% # 12%
2
380 tỷ
41 triệu
491,627
13.0 - 4.4
182 tỷ
549 tỷ
33.3%
75.04%
34 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.10 18,800 9.18 9,900
9.09 1,000 9.19 200
9.03 9,000 9.20 11,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 2,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGC 55.00 (0.00) 29.2%
IDC 62.70 (0.00) 24.9%
GEX 23.30 (0.40) 22.2%
VIX 18.25 (0.00) 13.9%
CAV 70.50 (-2.00) 5.0%
VCW 32.00 (0.00) 2.9%
PXL 14.40 (-0.20) 1.5%
MHC 9.18 (0.08) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 9.12 0.02 3,400 3,400
09:15 9.12 0.02 1,100 4,500
09:16 9.12 0.02 1,000 5,500
09:19 9.15 0.05 7,000 12,500
09:21 9.11 0.01 1,000 13,500
09:23 9.15 0.05 6,900 20,400
09:24 9.15 0.05 100 20,500
09:30 9 -0.10 400 20,900
09:31 9.01 -0.09 800 21,700
09:32 9.10 0 2,000 23,700
09:33 9.15 0.05 21,500 45,200
09:34 9.20 0.10 6,300 51,500
09:38 9.20 0.10 1,000 52,500
09:48 9.19 0.09 100 52,600
09:56 9.17 0.07 1,000 53,600
09:57 9.17 0.07 1,000 54,600
10:10 9.12 0.02 1,800 56,400
10:28 9.16 0.06 1,000 57,400
10:30 9.12 0.02 9,000 66,400
10:37 9.20 0.10 15,000 81,400
10:45 9.20 0.10 700 82,100
10:51 9.19 0.09 500 82,600
10:52 9.20 0.10 4,000 86,600
11:10 9.21 0.11 3,300 89,900
11:12 9.20 0.10 3,100 93,000
11:14 9.20 0.10 1,000 94,000
11:16 9.18 0.08 600 94,600
13:10 9.13 0.03 10,700 105,300
13:19 9.13 0.03 200 105,500
13:21 9.13 0.03 2,200 107,700
13:24 9.13 0.03 300 108,000
13:25 9.13 0.03 200 108,200
13:27 9.13 0.03 4,100 112,300
13:29 9.13 0.03 4,700 117,000
13:32 9.11 0.01 100 117,100
13:37 9.11 0.01 8,200 125,300
13:38 9.13 0.03 2,000 127,300
13:47 9.10 0 10,000 137,300
13:49 9.13 0.03 7,100 144,400
13:51 9.13 0.03 200 144,600
13:52 9.13 0.03 500 145,100
13:53 9.13 0.03 4,000 149,100
13:55 9.13 0.03 1,800 150,900
13:56 9.13 0.03 4,500 155,400
13:57 9.13 0.03 5,000 160,400
14:10 9.13 0.03 200 160,600
14:17 9.14 0.04 100 160,700
14:19 9.13 0.03 600 161,300
14:21 9.13 0.03 200 161,500
14:28 9.13 0.03 800 162,300
14:44 9.18 0.08 4,500 166,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,1064,874117,8184,844131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Tổng lợi nhuận trước thuế7,159-29,37146,79847,05027,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế 6,265-24,94440,55646,82725,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,237-24,89340,51546,45325,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản731,116720,681854,2061,063,670720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ182,485178,314286,895536,916178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu548,632542,367567,310526,754542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc