CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

4.04
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.04
4.04
4.06
4
87,700
11.6K
0.3K
13.5x
0.3x
2% # 3%
1.6
156 Bi
39 Mi
124,463
5.9 - 4.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.03 400 4.04 1,100
4.02 16,200 4.06 12,000
4.01 8,800 4.07 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.20 (0.00) 33.0%
HNG 7.90 (0.40) 22.4%
BAF 27.65 (0.25) 16.9%
VIF 17.00 (-0.10) 15.2%
ASM 7.88 (-0.03) 7.5%
NSC 81.90 (-0.50) 3.7%
SSC 34.80 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.04 0 87,700 87,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.22) 0% 25 (0.02) 0%
2018 310 (0.31) 0% 31 (0.04) 0%
2019 400 (0.46) 0% 44 (0.05) 0%
2020 300 (0.24) 0% 15 (0.01) 0%
2021 320 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 490 (0.47) 0% 23 (0.02) 0%
2023 300 (0.11) 0% 18 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV18,44369,12640,467147,846389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Tổng lợi nhuận trước thuế1,3173,0532,1616,01212,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 1,2862,9161,9975,62312,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2382,8411,9395,53211,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản468,334469,670473,401480,150480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ22,43825,06031,29940,02940,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu445,896444,611442,102440,121440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |