CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

3.69
0.02
(0.54%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.67
3.67
3.71
3.64
35,000
11.6K
0.2K
20.4x
0.3x
1% # 2%
1.2
142 Bi
39 Mi
84,065
5.2 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.69 4,000 3.70 2,100
3.68 9,300 3.71 700
3.67 7,700 3.72 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.15 (0.75) 32.5%
BAF 32.00 (0.25) 20.5%
HNG 6.60 (0.40) 18.8%
VIF 17.00 (-0.30) 16.3%
ASM 6.70 (-0.01) 6.7%
NSC 82.50 (1.40) 3.8%
SSC 31.20 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.67 0.08 1,000 1,000
09:17 3.67 0.08 200 1,200
09:19 3.67 0.08 300 1,500
09:21 3.67 0.08 900 2,400
09:23 3.65 0.06 500 2,900
09:25 3.67 0.08 2,500 5,400
09:27 3.67 0.08 900 6,300
09:29 3.67 0.08 2,000 8,300
09:36 3.67 0.08 5,000 13,300
09:37 3.67 0.08 600 13,900
09:43 3.68 0.09 300 14,200
09:44 3.68 0.09 1,200 15,400
09:45 3.69 0.10 1,000 16,400
09:49 3.68 0.09 1,100 17,500
09:50 3.69 0.10 2,000 19,500
09:52 3.69 0.10 700 20,200
09:56 3.69 0.10 2,700 22,900
09:57 3.69 0.10 1,000 23,900
09:59 3.70 0.11 100 24,000
10:10 3.71 0.12 6,700 30,700
10:28 3.70 0.11 3,000 33,700
10:30 3.70 0.11 100 33,800
10:33 3.70 0.11 900 34,700
10:41 3.69 0.10 300 35,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.22) 0% 25 (0.02) 0%
2018 310 (0.31) 0% 31 (0.04) 0%
2019 400 (0.46) 0% 44 (0.05) 0%
2020 300 (0.24) 0% 15 (0.01) 0%
2021 320 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 490 (0.47) 0% 23 (0.02) 0%
2023 300 (0.11) 0% 18 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV11,21118,44369,12640,467139,246389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Tổng lợi nhuận trước thuế1,1161,3173,0532,1617,64712,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 9591,2862,9161,9977,15712,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9171,2382,8411,9396,93611,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản469,622468,334469,670473,401469,622480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ22,81322,43825,06031,29922,81340,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu446,809445,896444,611442,102446,809440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720160 tỷ153 tỷ306 tỷ459 tỷ612 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720160 tỷ163 tỷ326 tỷ489 tỷ651 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |