CTCP Đầu tư CMC (cmc)

6
-0.50
(-7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6
6
6
200
13.4K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.6
30 Bi
5 Mi
2,446
14.1 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 200 7.00 1,000
0 7.10 3,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 6 -0.50 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 20 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2018 20 (0.02) 0% 2 (-0.00) -0%
2019 20 (0.05) 0% 2 (0) 0%
2020 48 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 50 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2022 50 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,55516,00118,15323,85650,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,1487,347
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,8902,2191,234-1,656961-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Lợi nhuận sau thuế -2,6231,995898-1,656697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,6231,995898-1,656697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Tổng tài sản148,643162,128156,586147,630146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,01672,080
Tổng nợ87,67898,54094,99385,73985,93598,50175,59781,55955,46463,23443,07142,21132,65814,313
Vốn chủ sở hữu60,96563,58861,59361,89160,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,35857,767


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |