CTCP COKYVINA (ckv)

12.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.90
12.90
12.90
0
18.8K
0.5K
27.4x
0.7x
1% # 3%
0.3
52 Bi
4 Mi
206
15.4 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 13.00 1,000
0 14.10 2,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 130 (0.21) 0% 6.07 (0.00) 0%
2017 230.78 (0.18) 0% 4.90 (0.00) 0%
2018 191.63 (0.27) 0% 4.79 (0.00) 0%
2019 250 (0.39) 0% 5.29 (0.01) 0%
2020 321.44 (0.43) 0% 0.39 (0.00) 0%
2021 462.57 (0.48) 0% 5.18 (0.00) 0%
2022 507 (0.56) 0% 3.93 (0.00) 0%
2023 589.85 (0.17) 0% 2.46 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV241,274198,468168,160229,974810,344555,279482,091433,689392,203268,132177,436208,622199,646212,463
Tổng lợi nhuận trước thuế6091,0095012443,0242,7462,2875176,5395,8364,9785,0735,2784,469
Lợi nhuận sau thuế 4837914052292,4732,1562,0254505,3334,8124,1674,2594,4073,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4837914052292,4732,1562,0254505,3334,8124,1674,2594,4073,586
Tổng tài sản152,223156,073158,888152,050151,997154,406170,404158,457188,497207,632220,717198,381207,220261,294
Tổng nợ76,19180,52479,31972,88872,83372,95588,83174,532100,479120,464134,343112,938122,320177,609
Vốn chủ sở hữu76,03275,55079,56979,16279,16481,45281,57383,92588,01787,16886,37585,44384,90083,685


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |