CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

5.01
-0.02
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.03
5.07
5.07
5.01
5,200
8.1K
0.1K
41.9x
0.6x
0% # 2%
0.8
188 Bi
37 Mi
50,764
5.2 - 3.8
1,285 Bi
302 Bi
424.9%
19.05%
189 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.01 4,600 5.06 500
5.00 5,000 5.07 11,300
4.96 12,800 5.08 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.50 (0.00) 49.1%
BSR 19.50 (0.05) 18.7%
PLX 40.30 (0.00) 16.2%
PVI 66.00 (0.50) 4.8%
PVS 31.40 (0.20) 4.6%
PVD 22.35 (0.15) 3.8%
PVT 24.90 (0.10) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 5.07 0.07 2,500 2,500
09:29 5.07 0.07 100 2,600
09:38 5.06 0.06 2,000 4,600
09:50 5.04 0.04 100 4,700
09:58 5.01 0.01 500 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,755 (1.96) 0% 40 (0.04) 0%
2018 0 (2.78) 0% 80 (0.06) 0%
2019 0 (2.71) 0% 80 (0.04) 0%
2020 0 (2.77) 0% 50 (0.03) 0%
2021 0 (3.45) 0% 0.01 (0.03) 506%
2022 3,500 (4.12) 0% 39 (0.01) 0%
2023 0 (0.94) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV858,908743,196798,944934,5813,335,6283,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,478
Tổng lợi nhuận trước thuế11,45615,213-19,509-7,274-115-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,060
Lợi nhuận sau thuế 15,25215,054-19,549-7,3473,410-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,88415,248-19,245-7,2944,592-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,167
Tổng tài sản1,587,9191,558,3501,720,6601,925,3481,587,9192,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732
Tổng nợ1,285,4271,272,0461,449,2801,564,5341,285,4271,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266
Vốn chủ sở hữu302,493286,304271,379360,814302,493390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-1400 tỷ0 tỷ1400 tỷ2800 tỷ4200 tỷ5600 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ749 tỷ1498 tỷ2247 tỷ2996 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |