CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha (asp)

4.14
0.06
(1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.08
4.09
4.14
4.05
17,700
7.7K
0.2K
21.5x
0.5x
0% # 2%
1.3
152 Bi
37 Mi
57,210
5.2 - 3.8
1,272 Bi
286 Bi
444.3%
18.37%
121 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.05 1,200 4.14 6,900
4.02 3,200 4.15 400
4.01 900 4.16 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 4.09 -0.05 100 100
10:37 4.09 -0.05 100 200
10:51 4.05 -0.09 100 300
13:10 4.05 -0.09 900 1,200
13:11 4.05 -0.09 1,500 2,700
13:27 4.05 -0.09 5,000 7,700
14:46 4.14 0 10,000 17,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,755 (1.96) 0% 40 (0.04) 0%
2018 0 (2.78) 0% 80 (0.06) 0%
2019 0 (2.71) 0% 80 (0.04) 0%
2020 0 (2.77) 0% 50 (0.03) 0%
2021 0 (3.45) 0% 0.01 (0.03) 506%
2022 3,500 (4.12) 0% 39 (0.01) 0%
2023 0 (0.94) 0% 50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV743,196798,944934,5811,042,7113,828,5664,116,6133,453,7772,766,6432,706,3762,778,8021,959,1971,377,4831,380,4781,871,963
Tổng lợi nhuận trước thuế15,213-19,509-7,27431,327-71,86022,35033,17046,97861,01467,61861,68928,463-7,06011,963
Lợi nhuận sau thuế 15,054-19,549-7,34719,987-84,20113,68725,34732,00140,04655,03344,15015,504-17,3874,325
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,248-19,245-7,29418,247-83,4321,51425,37533,36939,74656,94644,11018,830-10,1671,873
Tổng tài sản1,558,3501,720,6601,925,3482,272,8272,271,8562,103,0692,028,0901,796,0581,627,0051,571,1751,346,232866,322751,732934,784
Tổng nợ1,272,0461,449,2801,564,5341,792,2991,881,4481,612,6861,536,5641,288,6381,131,7311,089,760922,115478,887375,266527,658
Vốn chủ sở hữu286,304271,379360,814480,528390,407490,383491,526507,419495,274481,415424,117387,435376,466407,126


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |