CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM (vtv)

4.60
0.10
(2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.50
4.70
4.50
31,500
13.1K
0.1K
57.5x
0.4x
0% # 1%
1.5
144 Bi
31 Mi
75,820
7 - 3.9
592 Bi
409 Bi
144.8%
40.86%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 10,300 4.70 6,200
4.50 20,300 4.80 13,000
4.40 79,300 4.90 17,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.50 0 100 100
10:43 4.50 0 100 200
10:48 4.50 0 1,000 1,200
11:10 4.50 0 1,000 2,200
11:16 4.50 0 100 2,300
13:10 4.50 0 3,600 5,900
13:23 4.60 0.10 1,000 6,900
13:24 4.60 0.10 1,100 8,000
13:29 4.60 0.10 1,000 9,000
13:34 4.60 0.10 1,100 10,100
13:35 4.60 0.10 2,000 12,100
13:38 4.60 0.10 1,000 13,100
13:39 4.60 0.10 4,600 17,700
13:55 4.70 0.20 500 18,200
14:46 4.60 0.10 3,300 21,500
14:54 4.60 0.10 10,000 31,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,334.70 (3.89) 0% 157.16 (0.11) 0%
2018 3,763.96 (3.44) 0% 40.87 (0.03) 0%
2019 3,826.81 (2.17) 0% 59.18 (0.01) 0%
2020 1,888.03 (1.50) 0% 13.20 (0.00) 0%
2021 1,553.56 (2.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,928.45 (4.45) 0% 14.44 (0.02) 0%
2023 3,418.07 (0.89) 0% 12.54 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV369,953277,730493,574582,4612,849,1194,449,7702,018,1671,501,2072,169,6033,444,0773,893,3623,261,0623,151,8543,411,407
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,955-2,1974,1853,02213,11726,94618,2038,43216,39451,101143,14372,06453,28147,298
Lợi nhuận sau thuế -3,983-2,5402,7721,4275,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,983-2,5402,7721,4275,29619,32414,0342,02412,91531,196114,49657,64241,50036,820
Tổng tài sản1,008,2841,001,7441,065,8381,156,5451,065,8381,465,040946,599941,2121,133,4501,431,2391,663,3891,646,4501,286,8231,209,184
Tổng nợ611,198592,470654,025747,504654,0251,038,997532,880539,504718,572992,2251,180,4091,214,935871,660807,780
Vốn chủ sở hữu397,085409,274411,814409,041411,814426,043413,719401,708414,878439,014482,981431,515415,163401,404


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |