CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát (vpg)

12.70
-0.05
(-0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.75
12.85
12.85
12.60
187,400
17.8K / 16.9K
0K / 0K
0x / 0x
0.7x / 0.8x
0% # 0%
2.0
1,069 Bi
84 Mi / 88Mi
1,013,432
20.1 - 12
5,221 Bi
1,495 Bi
349.3%
22.26%
648 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.65 3,400 12.70 1,200
12.60 25,200 12.75 11,900
12.55 31,700 12.80 18,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 12.85 0.10 1,200 1,200
09:19 12.80 0.05 300 1,500
09:20 12.80 0.05 1,200 2,700
09:23 12.80 0.05 6,700 9,400
09:26 12.80 0.05 2,000 11,400
09:27 12.80 0.05 1,200 12,600
09:31 12.75 0 100 12,700
09:32 12.75 0 1,000 13,700
09:34 12.75 0 500 14,200
09:36 12.80 0.05 1,200 15,400
09:37 12.80 0.05 600 16,000
09:38 12.80 0.05 500 16,500
09:44 12.75 0 3,100 19,600
09:47 12.75 0 400 20,000
09:50 12.80 0.05 1,000 21,000
09:59 12.80 0.05 100 21,100
10:10 12.70 -0.05 8,300 29,400
10:11 12.75 0 2,700 32,100
10:14 12.75 0 100 32,200
10:18 12.75 0 100 32,300
10:19 12.70 -0.05 1,500 33,800
10:21 12.75 0 1,700 35,500
10:26 12.75 0 500 36,000
10:27 12.75 0 2,600 38,600
10:30 12.75 0 1,500 40,100
10:35 12.75 0 1,000 41,100
10:38 12.70 -0.05 2,500 43,600
10:39 12.70 -0.05 4,000 47,600
10:46 12.70 -0.05 400 48,000
11:10 12.65 -0.10 6,700 54,700
11:17 12.65 -0.10 1,200 55,900
11:19 12.70 -0.05 1,500 57,400
13:10 12.70 -0.05 1,000 58,400
13:14 12.75 0 2,000 60,400
13:18 12.70 -0.05 100 60,500
13:24 12.65 -0.10 3,400 63,900
13:25 12.65 -0.10 1,800 65,700
13:33 12.65 -0.10 700 66,400
13:34 12.65 -0.10 3,100 69,500
13:35 12.65 -0.10 200 69,700
13:36 12.70 -0.05 7,300 77,000
13:40 12.70 -0.05 100 77,100
13:48 12.65 -0.10 2,900 80,000
13:50 12.65 -0.10 1,900 81,900
13:53 12.65 -0.10 100 82,000
13:54 12.65 -0.10 200 82,200
13:55 12.65 -0.10 7,000 89,200
13:56 12.65 -0.10 1,800 91,000
14:10 12.65 -0.10 8,600 99,600
14:12 12.65 -0.10 500 100,100
14:13 12.65 -0.10 3,100 103,200
14:15 12.70 -0.05 5,000 108,200
14:18 12.65 -0.10 4,500 112,700
14:20 12.65 -0.10 7,000 119,700
14:21 12.65 -0.10 100 119,800
14:22 12.65 -0.10 7,000 126,800
14:23 12.65 -0.10 2,900 129,700
14:24 12.65 -0.10 1,000 130,700
14:25 12.65 -0.10 1,100 131,800
14:29 12.65 -0.10 100 131,900
14:46 12.70 -0.05 55,500 187,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (2.24) 0% 71 (0.06) 0%
2019 0 (2.30) 0% 79.50 (0.06) 0%
2020 2,600 (2.33) 0% 43 (0.09) 0%
2021 3,000 (3.86) 0% 150 (0.42) 0%
2022 8,621 (5.52) 0% 280 (0.06) 0%
2023 5,500 (1.79) 0% 110 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,289,1383,244,349734,2952,034,9116,337,7255,524,6633,863,5722,332,7102,299,1332,240,7312,179,8691,539,478602,560701,931
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8832,666-79,17731,05427,18580,704527,574112,35170,29377,24639,89618,6097,0915,624
Lợi nhuận sau thuế 2,0341,768-64,99424,56719,38162,528421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0561,791-64,97424,60619,46162,533421,29888,34255,06958,70529,82514,7385,4994,387
Tổng tài sản7,256,4176,715,3927,155,4485,690,2417,155,4485,977,4932,383,8991,551,0891,916,2462,201,9231,342,725966,253332,180
Tổng nợ5,759,6265,220,6345,662,3834,139,2245,662,4594,496,7831,470,5111,032,9871,569,0431,889,6521,088,493741,819222,485
Vốn chủ sở hữu1,496,7911,494,7581,493,0651,551,0171,492,9891,480,710913,388518,103347,204312,272254,232224,434109,695


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |