CTCP Viễn Liên (uni)

7.20
-0.20
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.20
7.30
7.20
16,000
10.5K
0.0K
360x
0.7x
0% # 0%
2.2
112 Bi
16 Mi
28,172
10.7 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 100 7.30 500
7.10 5,100 7.40 1,300
7.00 5,000 7.50 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:29 7.20 -0.20 100 100
13:32 7.20 -0.20 10,000 10,100
13:33 7.20 -0.20 3,000 13,100
14:10 7.30 -0.10 100 13,200
14:46 7.20 -0.20 2,800 16,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 70 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2015 100 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2017 30 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 120 (0.00) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3303255101,7102878283,7446,5317,76716,13933,84376,66826,578
Tổng lợi nhuận trước thuế-8017119413186834021690493211,14483617,227923
Lợi nhuận sau thuế -811371429666624418593518191965213,767923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-811371429666624418593518191965213,767923
Tổng tài sản498,505498,510496,957495,718496,962474,377261,677180,221168,571171,386172,922167,452165,347177,046
Tổng nợ334,326334,249332,885331,788332,838310,91998,46320,7349,67712,49714,2149,6638,21033,677
Vốn chủ sở hữu164,179164,261164,072163,930164,124163,458163,214159,487158,894158,889158,708157,789157,137143,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |