CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (tya)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.70
12.70
200
16.5K
1.3K
10x
0.8x
4% # 8%
0.7
390 Bi
31 Mi
5,932
13.3 - 9.1
610 Bi
506 Bi
120.6%
45.34%
115 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.50 2,500 12.80 12,100
11.95 200 13.00 200
11.90 3,000 13.20 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.30 (-0.30) 52.6%
CAV 69.30 (0.00) 17.9%
RAL 137.60 (-0.60) 9.8%
SAM 6.50 (-0.01) 7.4%
PAC 41.50 (-1.40) 6.0%
PHN 70.00 (0.00) 1.5%
DQC 13.65 (0.20) 1.4%
TYA 12.70 (0.00) 1.2%
MBG 3.30 (0.10) 1.2%
POT 18.90 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:59 12.70 0 100 100
13:10 12.70 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,346.62 (1.56) 0% 67.74 (0.07) 0%
2018 1,714.44 (1.79) 0% 87.69 (0.06) 0%
2019 0 (1.88) 0% 89.80 (0.09) 0%
2020 1,951.91 (1.66) 0% 87.99 (0.07) 0%
2021 1,602.58 (2.13) 0% 75.41 (0.07) 0%
2022 2,219.45 (2.09) 0% 93.46 (0.03) 0%
2023 1,800.35 (0.38) 0% 47.32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV482,543367,192398,464349,2801,467,7912,087,7102,127,1131,657,3831,882,7601,786,3621,556,9651,291,3141,409,0501,206,965
Tổng lợi nhuận trước thuế24,12018,1586,6088,40717,85240,25682,44087,823108,69077,66287,33561,11877,33853,012
Lợi nhuận sau thuế 19,29114,9461,6953,13396131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,29114,9461,6953,13396131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,403
Tổng tài sản1,116,6121,055,081987,7331,001,885955,3431,047,5981,215,935892,193914,006811,257876,890717,368773,816727,534
Tổng nợ610,336560,401505,005520,852475,608555,737726,704414,427434,910365,215409,370283,215386,868374,035
Vốn chủ sở hữu506,277494,681482,728481,034479,735491,861489,231477,766479,096446,042467,520434,153386,948353,499


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |