CTCP Thương mại và Dịch vụ Tiến Thành (tth)

2.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.90
2.90
2.80
84,900
11.0K
0.1K
56x
0.3x
0% # 0%
2.5
105 Bi
37 Mi
688,181
5.6 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.80 55,800 2.90 353,500
2.70 212,400 3.00 192,400
2.60 154,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.90 0.10 100 100
09:45 2.90 0.10 200 300
09:46 2.90 0.10 100 400
09:54 2.80 0 5,000 5,400
09:59 2.80 0 2,100 7,500
10:10 2.80 0 5,500 13,000
10:16 2.80 0 200 13,200
10:21 2.80 0 100 13,300
10:29 2.80 0 1,000 14,300
10:44 2.90 0.10 500 14,800
11:31 2.80 0 500 15,300
13:10 2.80 0 600 15,900
13:12 2.90 0.10 100 16,000
13:19 2.80 0 2,000 18,000
13:22 2.80 0 1,800 19,800
13:29 2.90 0.10 100 19,900
13:33 2.90 0.10 2,400 22,300
13:35 2.90 0.10 200 22,500
13:37 2.90 0.10 100 22,600
13:50 2.90 0.10 200 22,800
13:55 2.80 0 35,000 57,800
14:10 2.80 0 2,000 59,800
14:17 2.90 0.10 100 59,900
14:46 2.80 0 25,000 84,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 45 (0.03) 0%
2018 0 (0.25) 0% 60 (0.06) 0%
2019 0 (0.33) 0% 65 (0.04) 0%
2020 190 (0.14) 0% 20 (-0.01) -0%
2021 520 (0.25) 0% 12.50 (0.00) 0%
2022 180 (0.46) 0% 1 (-0.00) -0%
2023 180 (0.36) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV183,998223,142346,820150,174857,765462,549252,043143,801333,106252,510171,791158,240116,12116,227
Tổng lợi nhuận trước thuế-20,5425,37217,7194,93322,768-1,657723-13,14537,31761,77728,62560,05532,444645
Lợi nhuận sau thuế -20,6754,29814,1943,91819,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-20,6754,29814,1943,91819,309-1,804723-13,14537,31761,77728,62560,05532,395645
Tổng tài sản615,886590,524657,061831,131657,061786,523684,903515,343566,540477,028480,038256,619186,436137,477
Tổng nợ206,196160,151231,985420,248230,881379,652276,229107,391145,44377,904143,19664,40353,27536,710
Vốn chủ sở hữu409,690430,373425,076410,882426,180406,871408,675407,952421,097399,124336,842192,216133,161100,767


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |