CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

2.32
0.03
(1.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.29
2.30
2.36
2.30
32,100
10.1K
0.4K
5.8x
0.2x
2% # 4%
1.3
122 Bi
53 Mi
173,367
3.1 - 2.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.31 2,100 2.32 4,200
2.30 11,400 2.33 6,200
2.29 11,000 2.34 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.30 0.01 500 500
09:23 2.30 0.01 500 1,000
09:34 2.32 0.03 900 1,900
09:43 2.36 0.07 200 2,100
09:48 2.36 0.07 1,200 3,300
09:52 2.36 0.07 200 3,500
10:10 2.36 0.07 600 4,100
10:29 2.35 0.06 200 4,300
10:30 2.35 0.06 300 4,600
10:33 2.34 0.05 900 5,500
10:40 2.34 0.05 800 6,300
10:41 2.34 0.05 600 6,900
11:10 2.32 0.03 8,400 15,300
11:12 2.32 0.03 200 15,500
11:13 2.33 0.04 1,400 16,900
11:16 2.33 0.04 600 17,500
11:18 2.33 0.04 100 17,600
13:21 2.33 0.04 100 17,700
13:23 2.33 0.04 3,000 20,700
13:28 2.32 0.03 200 20,900
13:31 2.32 0.03 500 21,400
13:34 2.33 0.04 100 21,500
13:36 2.33 0.04 200 21,700
13:37 2.33 0.04 200 21,900
13:38 2.31 0.02 3,200 25,100
13:55 2.31 0.02 1,700 26,800
14:10 2.31 0.02 3,900 30,700
14:19 2.32 0.03 400 31,100
14:20 2.32 0.03 100 31,200
14:21 2.32 0.03 200 31,400
14:22 2.32 0.03 100 31,500
14:27 2.32 0.03 200 31,700
14:28 2.32 0.03 100 31,800
14:29 2.32 0.03 100 31,900
14:46 2.32 0.03 200 32,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,008 (1.05) 0% 20 (0.02) 0%
2018 1,500 (1.55) 0% 45.60 (0.01) 0%
2019 1,800 (1.85) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 1,404 (1.45) 0% 18 (0.00) 0%
2021 1,554 (1.91) 0% 8 (-0.02) -0%
2022 1,947 (1.71) 0% 3,880 (0.00) 0%
2023 1,240 (0.22) 0% 3,600 (-0.03) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV224,332126,421205,722238,692761,3871,710,4991,905,7931,454,6461,853,0451,545,0851,047,391709,0791,287,199773,010
Tổng lợi nhuận trước thuế8,410-8,96117,8414,01256530,061-16,1121,05423,73317,28123,08518,27614,45353,398
Lợi nhuận sau thuế 8,410-8,96117,8504,0024782,805-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,324-9,02117,8353,9302592,804-16,27011318,53512,83017,82113,93411,01950,961
Tổng tài sản884,6755,355920,088932,676904,406935,6601,124,8221,083,4181,329,6371,007,810533,911528,939547,784553,685
Tổng nợ352,414360,654383,054421,953373,004404,372553,007494,950740,491437,199290,942294,405327,185343,800
Vốn chủ sở hữu532,261522,442537,033510,723531,403531,288571,815588,469589,146570,611242,970234,534220,599209,885


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |