CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thiên Nam (tna)

3.77
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.77
3.77
3.77
3.77
0
11.2K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
1.2
187 Bi
50 Mi
98,371
6.6 - 3.8
1,709 Bi
555 Bi
308.1%
24.50%
6 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,200 (4.18) 0% 105 (0.10) 0%
2018 4,560 (4.02) 0% 181 (0.06) 0%
2019 4,800 (4.64) 0% 100 (0.13) 0%
2020 4,600 (5.23) 0% 0 (0.04) 0%
2021 5,247.59 (5.45) 0% 0 (0.02) 0%
2022 6,103.16 (6.45) 0% 0 (0.02) 0%
2023 5,888.90 (1.38) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV546,297125,793753,602976,8144,690,8146,447,6405,447,1925,232,9204,640,0554,024,4174,182,1343,486,1642,313,6521,636,271
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,143-8,167-5,7533,0573,76726,81425,90357,018168,91779,158127,841143,60271,84050,927
Lợi nhuận sau thuế -18,143-8,167-2,5002,0013,38511,51518,84742,897133,31663,523101,938113,57955,79939,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,066-8,032-4,1762,6064,16915,60823,73349,154135,67260,77899,858111,82354,99638,572
Tổng tài sản2,263,9892,304,1162,325,9192,829,2382,325,9192,669,7022,338,3032,129,4261,748,4271,791,4731,364,5511,363,9561,130,3101,080,006
Tổng nợ1,709,2841,730,7071,744,2422,234,6781,744,2422,090,1271,761,1141,563,7161,189,2261,349,043947,774987,228832,169801,512
Vốn chủ sở hữu554,705573,409581,677594,560581,677579,575577,189565,710559,201442,429416,777376,728298,141278,494


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |