CTCP VICEM Thương mại Xi măng (tmx)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.60
9.60
9.60
0
14.9K
0.4K
21.8x
0.6x
2% # 3%
1.0
58 Bi
6 Mi
366
12.1 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.70 300 9.80 200
0 10.50 400
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 66.10 (-1.10) 65.4%
FRT 177.00 (-2.00) 16.2%
VGC 42.00 (-0.05) 12.5%
CTF 29.80 (0.00) 1.8%
AST 56.10 (-0.50) 1.7%
HAX 16.65 (-0.30) 1.2%
SVC 25.35 (-0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,294.99 (1.48) 0% 9.06 (0.01) 0%
2018 1,464.73 (1.20) 0% 12.51 (0.02) 0%
2019 1,231.25 (0.88) 0% 15.01 (0.01) 0%
2020 1,106.96 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2021 884.87 (0.52) 0% 0 (0.00) 0%
2022 950.13 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2023 649.25 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV157,53879,869139,106133,707545,863641,534516,494622,675877,8911,204,1451,477,3261,299,1211,082,7291,003,391
Tổng lợi nhuận trước thuế2,140-6531,2467444,5707,2294,05711,00012,60621,97713,10411,6229,2359,051
Lợi nhuận sau thuế 1,821-6538965843,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,1727,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,821-6538965843,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,1727,020
Tổng tài sản144,203143,705139,920140,440139,920141,496134,416151,930167,224175,649177,486143,726143,035172,135
Tổng nợ54,76951,74147,30248,71847,30245,82839,84352,38967,20467,64182,46545,33352,92685,498
Vốn chủ sở hữu89,43491,96492,61791,72192,61795,66994,57499,541100,020108,00895,02198,39290,10986,637


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |