CTCP Dầu khí Thái Dương (tdg)

4.85
0.05
(1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.89
5
4.80
26,500
12.4K
0.2K
28.5x
0.4x
0% # 1%
1
94 Bi
19 Mi
109,389
5.6 - 3.4
447 Bi
240 Bi
186.6%
34.90%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 3,400 4.85 300
4.76 100 4.90 6,000
4.75 6,300 4.96 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 4.90 0.10 2,900 2,900
09:20 5 0.20 7,000 9,900
09:21 5 0.20 100 10,000
09:22 5 0.20 300 10,300
09:23 5 0.20 1,700 12,000
10:49 4.99 0.19 100 12,100
10:58 4.91 0.11 800 12,900
13:11 4.90 0.10 1,300 14,200
13:22 4.80 0 8,000 22,200
13:32 4.80 0 1,200 23,400
14:18 4.80 0 1,000 24,400
14:27 4.80 0 2,000 26,400
14:46 4.85 0.05 100 26,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.30) 0% 30 (0.03) 0%
2018 377 (0.52) 0% 33.93 (0.01) 0%
2019 700 (0.85) 0% 18 (0.00) 0%
2020 969.95 (0.80) 0% 3.70 (0.00) 0%
2021 0 (1.46) 0% 2.19 (0.02) 1%
2022 1,800 (1.30) 0% 17.60 (0.01) 0%
2023 1,435 (0.43) 0% 12.39 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV400,923392,434615,779306,7131,355,4581,304,4801,458,002802,594846,162523,263301,235221,798110,587120,248
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1091,0511,0699084,17514,14319,9806335,16916,31529,00618,1406,4502,617
Lợi nhuận sau thuế 8991,0514829063,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8991,0514829063,06511,26415,7155653,64614,40728,98218,1404,9592,095
Tổng tài sản687,156702,369654,285649,967654,285577,289570,787444,033442,653341,092270,740213,834173,09974,211
Tổng nợ447,349463,461416,428421,815416,428351,719356,481245,442244,628146,71290,76762,84458,93051,001
Vốn chủ sở hữu239,807238,908237,857228,152237,857225,569214,305198,590198,026194,380179,972150,990114,16923,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |