CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam (svn)

3.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3
3.10
3
1,600
10.7K
0.0K
310x
0.3x
0% # 0%
1.6
65 Bi
21 Mi
32,466
4.2 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 2,800 3.10 2,800
2.80 7,300 3.20 1,700
0.00 0 3.30 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 66.10 (-1.10) 65.4%
FRT 177.00 (-2.00) 16.2%
VGC 42.00 (-0.05) 12.5%
CTF 29.80 (0.00) 1.8%
AST 56.10 (-0.50) 1.7%
HAX 16.65 (-0.30) 1.2%
SVC 25.35 (-0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 3 -0.10 100 100
10:11 3 -0.10 100 200
13:10 3 -0.10 200 400
13:52 3 -0.10 1,000 1,400
14:13 3.10 0 200 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 20 (0.00) 0%
2017 200 (0.02) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 50 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2020 10 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 100 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 250 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2023 150 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,57520,30153,9223,79680,249113,799180,4503,7148532,14416,40685,35579,87651,903
Tổng lợi nhuận trước thuế1824734529041,2401,018146104980-1,9405,0349,3311,058
Lợi nhuận sau thuế 13738263871799281011976980-1,9412,9717,2911,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13738263871699281011976980-1,9662,9727,2911,058
Tổng tài sản239,049242,508236,305235,324236,309228,656274,481234,149223,215231,056252,622250,208262,763244,383
Tổng nợ14,66418,26112,09811,06512,1006,02352,85113,3292,51310,43128,87625,76653,98942,899
Vốn chủ sở hữu224,385224,247224,208224,259224,209222,632221,630220,820220,701220,625223,746224,442208,774201,483


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |