CTCP Siêu Thanh (st8)

7.74
0.03
(0.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.71
7.71
7.83
7.71
253,500
11.8K
0.7K
11.2x
0.7x
4% # 6%
1.9
198 Bi
26 Mi
861,794
23.2 - 7.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.74 4,000 7.75 600
7.73 20,000 7.77 21,600
7.72 100 7.78 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.71 0 1,000 1,000
09:17 7.71 0 4,000 5,000
09:19 7.71 0 2,000 7,000
09:20 7.71 0 1,000 8,000
09:28 7.71 0 1,500 9,500
09:32 7.71 0 1,500 11,000
09:38 7.72 0.01 500 11,500
09:40 7.73 0.02 100 11,600
09:41 7.73 0.02 600 12,200
09:42 7.73 0.02 100 12,300
09:44 7.73 0.02 4,000 16,300
09:50 7.73 0.02 200 16,500
09:52 7.73 0.02 100 16,600
09:53 7.72 0.01 2,700 19,300
09:54 7.72 0.01 7,400 26,700
09:56 7.72 0.01 100 26,800
09:57 7.72 0.01 1,200 28,000
10:10 7.71 0 100 28,100
10:15 7.71 0 10,000 38,100
10:17 7.71 0 200 38,300
10:18 7.71 0 400 38,700
10:19 7.72 0.01 1,000 39,700
10:20 7.71 0 100 39,800
10:21 7.72 0.01 300 40,100
10:23 7.72 0.01 200 40,300
10:25 7.73 0.02 700 41,000
10:26 7.75 0.04 10,900 51,900
10:30 7.78 0.07 100 52,000
10:32 7.78 0.07 5,900 57,900
10:33 7.78 0.07 100 58,000
10:36 7.78 0.07 200 58,200
10:59 7.73 0.02 1,000 59,200
11:10 7.73 0.02 2,300 61,500
13:10 7.74 0.03 500 62,000
13:12 7.75 0.04 1,400 63,400
13:13 7.77 0.06 1,100 64,500
13:14 7.77 0.06 100 64,600
13:17 7.78 0.07 500 65,100
13:19 7.78 0.07 500 65,600
13:27 7.74 0.03 500 66,100
13:28 7.74 0.03 1,300 67,400
13:29 7.74 0.03 100 67,500
13:30 7.72 0.01 10,000 77,500
13:35 7.74 0.03 100 77,600
13:36 7.74 0.03 500 78,100
13:41 7.72 0.01 200 78,300
13:42 7.73 0.02 1,000 79,300
13:47 7.74 0.03 3,300 82,600
13:48 7.74 0.03 10,000 92,600
13:49 7.75 0.04 200 92,800
13:50 7.75 0.04 400 93,200
13:54 7.74 0.03 2,000 95,200
13:56 7.74 0.03 3,300 98,500
13:57 7.74 0.03 11,700 110,200
13:58 7.75 0.04 3,400 113,600
13:59 7.79 0.08 29,000 142,600
14:10 7.81 0.10 41,400 184,000
14:11 7.81 0.10 600 184,600
14:13 7.81 0.10 1,000 185,600
14:14 7.80 0.09 5,500 191,100
14:15 7.80 0.09 22,200 213,300
14:17 7.78 0.07 9,900 223,200
14:18 7.80 0.09 100 223,300
14:20 7.78 0.07 19,400 242,700
14:22 7.75 0.04 500 243,200
14:23 7.75 0.04 4,500 247,700
14:24 7.75 0.04 1,600 249,300
14:25 7.75 0.04 2,400 251,700
14:30 7.77 0.06 100 251,800
14:46 7.74 0.03 1,700 253,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.68) 0% 80 (0.03) 0%
2018 0 (1.90) 0% 50 (0.04) 0%
2019 0 (1.62) 0% 62 (0.02) 0%
2020 1,160 (1.15) 0% 22.70 (0.02) 0%
2021 1,219.80 (0.80) 0% 0.01 (0.01) 290%
2022 1,166 (0.95) 0% 30.90 (0.21) 1%
2023 450 (0.02) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV157,15514,25710,91829013,209340,058795,0191,145,1381,618,1671,896,4151,680,4411,595,7501,331,1091,142,730
Tổng lợi nhuận trước thuế18,0612,3771,3596105,202255,11519,31720,45929,62556,03536,48581,16878,54177,144
Lợi nhuận sau thuế 17,2117391,0844883,870204,02114,48816,13824,84344,28728,70564,72161,90660,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,0911,0301,0564813,711204,02115,32115,45020,53831,94024,89052,05250,32954,989
Tổng tài sản404,572313,058276,880275,739276,880312,094472,992532,371474,577451,688470,487409,063440,888388,665
Tổng nợ103,53440,0084,5704,5134,57053,653146,090205,997129,827118,167130,38971,75267,88953,094
Vốn chủ sở hữu301,038273,049272,310271,226272,310258,441326,902326,374344,750333,522340,098337,311372,999335,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |