CTCP Sara Việt Nam (sra)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.60
3.70
3.50
322,000
15.1K
0.5K
7.4x
0.2x
3% # 3%
2.0
160 Bi
43 Mi
308,063
4.6 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 1,000 3.70 96,000
3.50 142,200 3.80 50,900
3.40 186,000 3.90 73,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.60 -0.10 69,700 69,700
09:11 3.60 -0.10 1,000 70,700
09:18 3.70 0 100 70,800
09:28 3.60 -0.10 1,000 71,800
09:33 3.60 -0.10 1,000 72,800
10:16 3.70 0 20,000 92,800
10:35 3.60 -0.10 2,500 95,300
10:44 3.60 -0.10 32,600 127,900
11:21 3.60 -0.10 2,900 130,800
11:22 3.60 -0.10 1,000 131,800
11:23 3.60 -0.10 100 131,900
11:26 3.60 -0.10 300 132,200
13:10 3.60 -0.10 10,000 142,200
13:18 3.60 -0.10 300 142,500
13:26 3.60 -0.10 40,000 182,500
13:29 3.60 -0.10 30,000 212,500
13:30 3.60 -0.10 8,000 220,500
13:31 3.60 -0.10 4,100 224,600
13:32 3.60 -0.10 30,400 255,000
13:33 3.60 -0.10 1,000 256,000
13:52 3.60 -0.10 25,800 281,800
13:55 3.60 -0.10 4,500 286,300
13:57 3.60 -0.10 4,600 290,900
13:59 3.60 -0.10 400 291,300
14:22 3.60 -0.10 800 292,100
14:23 3.50 -0.20 15,000 307,100
14:25 3.60 -0.10 5,500 312,600
14:26 3.60 -0.10 200 312,800
14:27 3.70 0 100 312,900
14:46 3.70 0 9,100 322,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 192.67 (0.04) 0% 25.17 (0.01) 0%
2018 225 (0.39) 0% 60 (0.10) 0%
2019 350 (0.29) 0% 110 (0.07) 0%
2020 375 (0.19) 0% 115 (0.03) 0%
2021 469 (0.11) 0% 134.70 (0.06) 0%
2022 400 (0.11) 0% 110 (0.03) 0%
2023 250 (0.01) 0% 55 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV42,73819,0905,68118,99240,803107,331108,966194,668292,432391,88839,25912,585515,325
Tổng lợi nhuận trước thuế16,8861,0681,6882,3744,96634,46162,30126,33272,965105,15811,6202,771-52117
Lợi nhuận sau thuế 16,8861,0511,6372,3744,96233,73861,93426,33273,019104,91511,4992,771-52117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,8861,0341,6372,1214,88533,16460,89825,71371,523102,82211,2882,771-52117
Tổng tài sản738,950669,542660,713652,569657,562649,690601,390443,503377,459174,71978,46121,28123,87624,517
Tổng nợ87,17534,61423,20416,77423,23719,7687,81591,57314,85942,59451,2525,87111,23611,356
Vốn chủ sở hữu651,775634,928637,509635,794634,326629,922593,575351,929362,600132,12527,21015,41112,64013,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |