CTCP Công nghệ Viễn Thông Sài Gòn (sgt)

14.60
0.20
(1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.60
14.60
14.30
24,100
13.4K
0.3K
50.3x
1.1x
1% # 2%
1.5
2,161 Bi
148 Mi
51,856
16.4 - 11.3
5,208 Bi
1,983 Bi
262.7%
27.57%
79 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.40 500 14.60 4,900
14.30 5,300 14.65 16,800
14.20 3,700 14.70 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.60 0.20 100 100
10:10 14.50 0.10 100 200
10:54 14.50 0.10 700 900
11:10 14.50 0.10 300 1,200
11:23 14.30 -0.10 4,000 5,200
11:25 14.50 0.10 200 5,400
13:16 14.60 0.20 15,600 21,000
13:28 14.50 0.10 500 21,500
13:47 14.50 0.10 200 21,700
14:26 14.50 0.10 2,000 23,700
14:30 14.60 0.20 200 23,900
14:46 14.60 0.20 200 24,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 450 (0.72) 0% 70 (0.05) 0%
2017 918 (0.82) 0% 180 (0.11) 0%
2018 830 (0.68) 0% 141 (0.12) 0%
2019 724.73 (0.70) 0% 0 (0.01) 0%
2021 950 (0.69) 0% 120 (0.07) 0%
2022 2,500 (1.45) 0% 0 (0.11) 0%
2023 2,750 (0.09) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV250,872109,638556,032270,7701,309,7591,453,973689,804472,792697,912682,408815,804720,068539,902226,643
Tổng lợi nhuận trước thuế14,79811,68139,2406,92978,025107,65084,74526,23921,574144,586138,17779,12028,27632,089
Lợi nhuận sau thuế 13,3515,26121,3452,55142,81077,14869,81312,69911,197117,956111,20450,99822,33228,657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,6066,06421,59852439,90978,69968,27612,50810,952117,956111,20450,99822,33228,657
Tổng tài sản7,190,8047,090,8637,217,1976,492,5997,147,6825,488,0344,416,7482,518,2412,089,7431,945,7011,789,1921,960,8652,171,0771,832,918
Tổng nợ5,208,2745,121,6855,249,9064,546,6545,183,7643,629,4273,374,2221,658,0281,322,8291,193,2851,166,3861,449,2631,711,5831,395,756
Vốn chủ sở hữu1,982,5301,969,1791,967,2901,945,9451,963,9181,858,6071,042,526860,213766,914752,417622,806511,602459,493437,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |