CTCP SAM HOLDINGS (sam)

6.50
-0.01
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.51
6.51
6.58
6.40
159,400
12.3K
0.2K
34.2x
0.5x
1% # 2%
1.3
2,470 Bi
380 Mi
633,748
8.0 - 6
2,094 Bi
4,654 Bi
45.0%
68.97%
335 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.49 300 6.50 41,600
6.42 100 6.51 7,900
6.41 2,200 6.52 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.30 (-0.30) 52.6%
CAV 69.30 (0.00) 17.9%
RAL 137.60 (-0.60) 9.8%
SAM 6.50 (-0.01) 7.4%
PAC 41.50 (-1.40) 6.0%
PHN 70.00 (0.00) 1.5%
DQC 13.65 (0.20) 1.4%
TYA 12.70 (0.00) 1.2%
MBG 3.30 (0.10) 1.2%
POT 18.90 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.58 0.07 500 500
09:20 6.51 0 300 800
09:25 6.51 0 4,800 5,600
09:38 6.51 0 1,000 6,600
09:40 6.51 0 600 7,200
09:49 6.51 0 200 7,400
09:50 6.51 0 1,500 8,900
09:51 6.51 0 600 9,500
09:57 6.51 0 1,100 10,600
09:58 6.51 0 200 10,800
09:59 6.51 0 900 11,700
10:10 6.51 0 2,000 13,700
10:13 6.51 0 3,000 16,700
10:16 6.51 0 200 16,900
10:19 6.51 0 900 17,800
10:20 6.51 0 1,000 18,800
10:21 6.51 0 1,400 20,200
10:25 6.51 0 6,000 26,200
10:30 6.51 0 7,000 33,200
10:31 6.51 0 1,000 34,200
10:38 6.51 0 500 34,700
10:50 6.51 0 100 34,800
10:52 6.51 0 100 34,900
10:53 6.51 0 2,000 36,900
10:59 6.51 0 100 37,000
11:10 6.51 0 100 37,100
11:12 6.51 0 100 37,200
11:14 6.50 -0.01 10,000 47,200
11:16 6.50 -0.01 3,600 50,800
13:10 6.46 -0.05 8,100 58,900
13:11 6.50 -0.01 100 59,000
13:18 6.48 -0.03 100 59,100
13:21 6.48 -0.03 100 59,200
13:22 6.48 -0.03 100 59,300
13:30 6.46 -0.05 9,900 69,200
13:31 6.49 -0.02 200 69,400
13:34 6.49 -0.02 1,200 70,600
13:50 6.45 -0.06 1,700 72,300
13:52 6.49 -0.02 100 72,400
13:53 6.43 -0.08 13,500 85,900
13:54 6.49 -0.02 1,600 87,500
14:10 6.50 -0.01 15,400 102,900
14:23 6.41 -0.10 2,000 104,900
14:24 6.49 -0.02 100 105,000
14:46 6.50 -0.01 54,400 159,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,531 (2.23) 0% 106 (0.11) 0%
2018 2,950 (2.68) 0% 180 (0.12) 0%
2019 3,575 (2.91) 0% 201 (0.10) 0%
2020 3,107.70 (1.93) 0% 0 (0.10) 0%
2021 3,313.40 (1.91) 0% 0 (0.16) 0%
2022 2,855.80 (2.12) 0% 210.70 (0.01) 0%
2023 2,406.97 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,635,063623,376748,365523,7772,204,4882,124,3871,907,4651,925,6402,910,4612,680,1782,227,8201,829,5002,215,8721,685,153
Tổng lợi nhuận trước thuế49,08634,50324,03710,81662,88440,628207,375125,420135,545165,121142,96136,33471,34897,998
Lợi nhuận sau thuế 46,77627,7769,3027,58733,2407,147159,922101,010101,390114,963113,95324,14754,75473,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,32920,9803,5396,47018,3332,763154,34092,62480,03199,106109,18124,88156,80474,590
Tổng tài sản6,748,0066,596,2266,592,6646,696,3096,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,9123,231,425
Tổng nợ2,093,7091,964,5691,983,5192,090,6201,985,8242,633,9652,947,7922,201,1982,325,5892,234,7711,665,0181,197,9511,090,313755,706
Vốn chủ sở hữu4,654,2974,631,6574,609,1454,605,6894,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,5982,475,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |