CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung (pxm)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.8
6 Bi
15 Mi
8,472
0.7 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16 (0.02) 0% 0 (-0.07) 0%
2017 6.31 (0.00) 0% 0 (-0.05) 0%
2018 5.51 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 6.30 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 3.87 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 3.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 3.56 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 2.21 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1061723694751,3832,0351,5551,5283,2475,7894,86523,02710,59051,822
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,769-4,842-4,710-4,745-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-66,785-29,866-89,923
Lợi nhuận sau thuế -4,769-4,842-4,710-4,745-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-67,116-29,866-89,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,769-4,842-4,710-4,745-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-67,116-29,866-89,923
Tổng tài sản40,71040,69040,97640,97940,97642,46643,59847,19648,74652,03466,631108,105167,884194,138
Tổng nợ517,518512,730508,174503,466508,174489,788470,739455,236440,100421,719414,705407,527400,190396,579
Vốn chủ sở hữu-476,808-472,039-467,197-462,488-467,197-447,322-427,142-408,040-391,354-369,685-348,074-299,422-232,306-202,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |