CTCP Đầu tư Khu Công nghiệp Dầu khí Long Sơn (pxl)

12.60
-0.20
(-1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.60
37,900
10.0K
0.0K
1,260x
1.3x
0% # 0%
2.2
1,042 Bi
83 Mi
271,432
16 - 6.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 2,300 12.70 1,000
12.50 5,000 12.80 10,500
12.00 500 12.90 10,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IDC 57.80 (-0.60) 26.5%
VGC 42.00 (-0.05) 25.9%
GEX 20.30 (-0.30) 24.1%
VIX 11.05 (-0.25) 10.4%
CAV 69.30 (0.00) 8.2%
VCW 32.00 (0.00) 3.3%
PXL 12.60 (-0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 12.80 0 500 500
09:52 12.80 0 2,500 3,000
10:33 12.80 0 100 3,100
10:43 12.80 0 3,400 6,500
10:48 12.80 0 2,000 8,500
11:27 12.80 0 500 9,000
13:10 12.80 0 1,000 10,000
13:26 12.80 0 100 10,100
13:30 12.80 0 400 10,500
13:32 12.80 0 100 10,600
13:37 12.80 0 100 10,700
13:54 12.80 0 100 10,800
13:56 12.80 0 100 10,900
14:10 12.70 -0.10 5,000 15,900
14:18 12.70 -0.10 7,000 22,900
14:19 12.70 -0.10 1,100 24,000
14:23 12.70 -0.10 5,500 29,500
14:27 12.70 -0.10 1,500 31,000
14:30 12.70 -0.10 900 31,900
14:32 12.60 -0.20 1,000 32,900
14:34 12.60 -0.20 5,000 37,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 291.04 (0.06) 0% 19.24 (0.01) 0%
2017 231.42 (0.19) 0% 20.08 (0.01) 0%
2019 295.70 (0.02) 0% 50.57 (-0.00) -0%
2020 146.23 (0.00) 0% 28.17 (0.01) 0%
2022 51.89 (0.01) 0% 6.03 (0.00) 0%
2023 50.17 (0.00) 0% 0.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,8922,8773,0683,38912,3047,6834,8211,41318,95547,797190,165151,06121,19216,919
Tổng lợi nhuận trước thuế2184771122168961,20514,9958,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế 1293414611853268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1293414611853268814,5518,179-2,07913411,62216,017-8,935-4,370
Tổng tài sản874,628875,123874,314874,082874,402874,124873,577868,289941,317982,9161,010,078985,8681,179,3361,179,032
Tổng nợ49,56750,21449,79249,60649,81050,06550,20559,469130,911170,431177,965161,246372,724343,257
Vốn chủ sở hữu825,062824,909824,522824,476824,592824,060823,372808,820810,406812,485832,113824,622806,612835,775


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |