CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (pxi)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.20
2.20
49,300
4.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.3
66 Bi
30 Mi
98,646
3.9 - 2.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 1,000 2.30 31,700
2.10 23,300 2.40 37,300
2.00 10,100 2.50 62,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.20 0 6,700 6,700
09:12 2.20 0 21,000 27,700
09:29 2.20 0 8,600 36,300
09:31 2.20 0 1,200 37,500
13:28 2.20 0 10,000 47,500
13:41 2.20 0 700 48,200
13:43 2.20 0 100 48,300
14:54 2.20 0 1,000 49,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 830 (0.46) 0% 23 (-0.01) -0%
2017 538 (0.30) 0% 6 (-0.04) -1%
2019 475 (0.47) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 83 (0.01) 0% 0 (-0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7981,4951,51526,31730,3867,595-18,5248,284471,227566,478298,464463,3951,139,516905,539
Tổng lợi nhuận trước thuế-981-1,282-4,186-4,566-19,341-4,877-30,319-49,584-7,0702,627-42,938-14,53448,72438,323
Lợi nhuận sau thuế -981-1,282-4,186-4,566-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,57229,151
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-981-1,282-4,186-4,566-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,57229,151
Tổng tài sản317,654324,091329,988335,274329,790356,416366,862430,877615,970978,5541,206,5461,239,0291,243,5051,476,285
Tổng nợ183,821189,277193,695180,695193,695173,135176,131209,827344,914721,059949,587939,044900,9971,131,118
Vốn chủ sở hữu133,833134,813136,293154,579136,095183,281190,731221,050271,055257,495256,960299,985342,507345,167


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |