CTCP PVI (pvi)

44.80
-0.50
(-1.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45.30
45.30
45.60
44.80
101,300
37.2K
4.5K
10.1x
1.2x
3% # 12%
0.7
10,494 Bi
234 Mi
76,347
57.3 - 41.5
22,518 Bi
8,718 Bi
258.3%
27.91%
614 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.80 4,800 45.20 1,500
44.70 2,000 45.30 2,700
44.60 200 45.40 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 45.50 0.20 3,200 3,200
09:17 45.40 0.10 100 3,300
09:23 45.50 0.20 4,600 7,900
09:26 45.50 0.20 200 8,100
09:28 45.50 0.20 200 8,300
09:29 45 -0.30 600 8,900
09:30 45.50 0.20 1,000 9,900
09:31 45.50 0.20 1,000 10,900
09:35 45.50 0.20 1,000 11,900
09:40 45.50 0.20 700 12,600
09:41 45.50 0.20 100 12,700
09:46 45.50 0.20 2,500 15,200
10:10 45.50 0.20 3,200 18,400
10:13 45.50 0.20 1,000 19,400
10:16 45.50 0.20 1,000 20,400
10:21 45.50 0.20 100 20,500
10:22 45.50 0.20 1,000 21,500
11:10 45.30 0 800 22,300
13:10 45.10 -0.20 100 22,400
13:18 45.10 -0.20 300 22,700
13:26 45.20 -0.10 3,000 25,700
13:27 45.20 -0.10 4,000 29,700
13:28 45.20 -0.10 1,300 31,000
13:30 45.20 -0.10 1,000 32,000
13:31 45.20 -0.10 4,700 36,700
13:33 45.20 -0.10 5,000 41,700
13:35 45.20 -0.10 300 42,000
13:40 45.20 -0.10 5,000 47,000
13:41 45.20 -0.10 2,000 49,000
13:42 45 -0.30 14,000 63,000
13:43 45 -0.30 1,000 64,000
13:51 45 -0.30 200 64,200
13:55 45.30 0 100 64,300
14:10 45.20 -0.10 5,500 69,800
14:11 45.20 -0.10 100 69,900
14:13 45.20 -0.10 200 70,100
14:18 45.10 -0.20 500 70,600
14:19 45 -0.30 13,400 84,000
14:21 44.90 -0.40 1,800 85,800
14:22 44.90 -0.40 1,100 86,900
14:23 44.90 -0.40 2,200 89,100
14:26 44.90 -0.40 1,100 90,200
14:27 44.90 -0.40 2,100 92,300
14:29 44.80 -0.50 1,600 93,900
14:30 44.80 -0.50 5,600 99,500
14:46 44.80 -0.50 1,800 101,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,708 (8.32) 0% 578 (0.54) 0%
2018 9,069 (9.59) 0% 587 (0.59) 0%
2019 0 (10.31) 0% 601.51 (0.70) 0%
2020 10,126 (9.12) 0% 669 (0.85) 0%
2021 10,411 (10.25) 0% 729 (0.87) 0%
2022 11,652 (13.38) 0% 773 (0.87) 0%
2023 13,554 (4.04) 0% 793 (0.27) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,811,7256,134,1263,855,1423,557,57514,661,05213,378,37310,247,6379,122,66010,314,8009,590,4148,318,2848,074,0638,739,8247,312,520
Tổng lợi nhuận trước thuế338,978444,419214,248346,2901,246,4101,104,9701,101,1981,059,517873,640745,309683,471714,189708,456361,146
Lợi nhuận sau thuế 288,065370,984131,200296,1391,006,501873,178870,630848,557701,796588,103539,587573,643576,254245,709
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ276,475359,636123,566283,868957,130833,911830,261807,206658,857550,551499,856539,658600,520278,751
Tổng tài sản31,235,90530,694,50526,945,80728,408,06626,942,67926,123,59324,282,10122,276,44222,086,85219,648,01419,626,53916,642,56115,495,25018,330,418
Tổng nợ22,518,18322,257,48418,831,06120,401,04118,843,30318,264,56516,442,13815,071,20714,909,72612,613,20412,794,3819,821,1198,761,28611,442,922
Vốn chủ sở hữu8,717,7228,437,0218,114,7478,007,0258,099,3767,859,0287,839,9637,205,2357,177,1267,034,8106,832,1576,821,4426,733,9636,887,497


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |