Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

10.90
-0.10
(-0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11.10
11.10
10.90
543,800
12.7K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.6
893 Bi
81 Mi
1,186,753
16.7 - 10.1
895 Bi
1,029 Bi
87.0%
53.48%
327 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.90 208,000 11.00 100
10.80 230,700 11.10 119,800
10.70 130,800 11.20 116,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.30 (0.40) 48.3%
BSR 19.30 (-0.30) 18.4%
PLX 41.70 (-1.20) 16.8%
PVS 33.20 (-0.60) 4.9%
PVI 66.60 (-0.10) 4.7%
PVD 23.50 (-0.20) 4.0%
PVT 25.60 (-0.30) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.10 0 32,400 32,400
09:12 11.10 0 200 32,600
09:15 11.10 0 2,000 34,600
09:16 11.10 0 36,800 71,400
09:17 11.10 0 7,500 78,900
09:20 11.10 0 10,000 88,900
09:22 11.10 0 2,000 90,900
09:23 11.10 0 400 91,300
09:24 11.10 0 1,500 92,800
09:25 11.10 0 1,500 94,300
09:30 11.10 0 100 94,400
09:33 11 -0.10 100 94,500
09:35 11 -0.10 1,000 95,500
09:43 11 -0.10 300 95,800
09:50 11.10 0 700 96,500
09:51 11.10 0 1,000 97,500
09:52 11.10 0 200 97,700
09:53 11.10 0 100 97,800
09:55 11.10 0 5,000 102,800
09:58 11 -0.10 100 102,900
09:59 11.10 0 600 103,500
10:10 11 -0.10 6,900 110,400
10:11 11.10 0 11,500 121,900
10:13 11.10 0 200 122,100
10:15 11 -0.10 100 122,200
10:21 11 -0.10 1,100 123,300
10:22 11.10 0 300 123,600
10:23 11.10 0 300 123,900
10:24 11.10 0 1,000 124,900
10:25 11.10 0 1,000 125,900
10:31 11.10 0 9,000 134,900
10:33 11.10 0 400 135,300
10:34 11 -0.10 1,000 136,300
10:37 11.10 0 500 136,800
10:38 11.10 0 500 137,300
10:40 11 -0.10 600 137,900
10:41 11 -0.10 300 138,200
10:44 11 -0.10 900 139,100
10:46 11 -0.10 600 139,700
10:47 11 -0.10 1,000 140,700
10:48 11 -0.10 3,900 144,600
10:50 11.10 0 100 144,700
10:53 11.10 0 1,000 145,700
11:10 11.10 0 3,000 148,700
11:13 11 -0.10 17,000 165,700
11:19 11 -0.10 500 166,200
11:21 11.10 0 1,500 167,700
11:22 11.10 0 100 167,800
11:24 11.10 0 1,700 169,500
13:10 11.10 0 2,200 171,700
13:22 11 -0.10 6,600 178,300
13:23 11 -0.10 7,000 185,300
13:27 11 -0.10 1,100 186,400
13:36 11.10 0 11,400 197,800
13:37 11 -0.10 100 197,900
13:39 11 -0.10 7,200 205,100
13:40 11 -0.10 800 205,900
13:43 11 -0.10 200 206,100
13:47 11 -0.10 3,000 209,100
13:48 11 -0.10 300 209,400
13:53 11 -0.10 1,000 210,400
13:56 11 -0.10 200 210,600
13:59 11 -0.10 200 210,800
14:10 11 -0.10 20,800 231,600
14:12 11 -0.10 12,200 243,800
14:13 11.10 0 100 243,900
14:18 11 -0.10 5,000 248,900
14:19 11 -0.10 3,000 251,900
14:22 11 -0.10 1,000 252,900
14:24 11 -0.10 5,700 258,600
14:25 11 -0.10 700 259,300
14:26 11 -0.10 2,000 261,300
14:27 11 -0.10 118,200 379,500
14:28 11 -0.10 70,200 449,700
14:29 11 -0.10 26,100 475,800
14:30 11 -0.10 21,000 496,800
14:46 10.90 -0.20 47,000 543,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,660 (3.32) 0% 17.80 (0.00) 0%
2018 3,074 (2.48) 0% 12 (0.01) 0%
2019 1,962 (2.27) 0% 0.17 (0.04) 23%
2020 1,722.40 (2.20) 0% 6.70 (0.02) 0%
2021 2,000 (2.77) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 2,400 (2.94) 0% 27 (0.03) 0%
2023 1,600 (0.66) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV749,630796,804397,8721,011,0933,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,3374,608,825
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8546,8722,5325,72854,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444432,192
Lợi nhuận sau thuế 6514,74799272535,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343329,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,5021,61851-45320,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542210,871
Tổng tài sản1,923,6862,004,1521,956,1632,427,2572,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,2942,433,166
Tổng nợ894,875976,118905,4481,377,7301,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,1691,247,832
Vốn chủ sở hữu1,028,8111,028,0341,050,7141,049,5271,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,1241,185,335


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |