Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP (pvc)

12.70
-0.10
(-0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.60
295,300
12.7K
0.2K
74.7x
1.0x
1% # 1%
2.0
1,031 Bi
81 Mi
1,600,700
16.8 - 12.2
976 Bi
1,028 Bi
94.9%
51.30%
327 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.60 104,800 12.70 5,800
12.50 132,200 12.80 46,500
12.40 11,400 12.90 68,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.80 0 2,500 2,500
09:15 12.80 0 100 2,600
09:18 12.80 0 500 3,100
09:19 12.80 0 100 3,200
09:20 12.80 0 3,600 6,800
09:24 12.80 0 2,000 8,800
09:29 12.80 0 10,000 18,800
09:32 12.80 0 5,700 24,500
09:36 12.80 0 1,000 25,500
09:49 12.80 0 1,800 27,300
10:10 12.80 0 9,300 36,600
10:13 12.80 0 16,600 53,200
10:18 12.80 0 400 53,600
10:19 12.80 0 100 53,700
10:21 12.80 0 5,000 58,700
10:26 12.80 0 1,600 60,300
10:28 12.80 0 300 60,600
10:29 12.80 0 16,000 76,600
10:33 12.80 0 2,000 78,600
10:44 12.70 -0.10 100 78,700
10:50 12.70 -0.10 100 78,800
10:51 12.70 -0.10 100 78,900
10:52 12.80 0 600 79,500
11:10 12.80 0 100 79,600
11:11 12.80 0 500 80,100
11:14 12.70 -0.10 7,500 87,600
11:16 12.70 -0.10 3,200 90,800
11:29 12.70 -0.10 5,000 95,800
13:10 12.70 -0.10 26,600 122,400
13:13 12.70 -0.10 1,600 124,000
13:14 12.70 -0.10 200 124,200
13:23 12.70 -0.10 100 124,300
13:25 12.70 -0.10 10,100 134,400
13:26 12.70 -0.10 400 134,800
13:27 12.70 -0.10 2,600 137,400
13:28 12.70 -0.10 3,700 141,100
13:29 12.70 -0.10 7,600 148,700
13:34 12.70 -0.10 500 149,200
13:35 12.70 -0.10 10,600 159,800
13:36 12.70 -0.10 1,200 161,000
13:38 12.70 -0.10 100 161,100
13:41 12.70 -0.10 5,400 166,500
13:42 12.70 -0.10 2,400 168,900
13:43 12.70 -0.10 1,000 169,900
13:44 12.70 -0.10 100 170,000
13:45 12.70 -0.10 100 170,100
13:46 12.70 -0.10 1,000 171,100
13:47 12.70 -0.10 100 171,200
13:48 12.70 -0.10 600 171,800
13:50 12.70 -0.10 2,500 174,300
13:51 12.70 -0.10 3,800 178,100
13:52 12.70 -0.10 500 178,600
13:54 12.70 -0.10 13,500 192,100
13:55 12.70 -0.10 3,200 195,300
13:56 12.70 -0.10 300 195,600
13:57 12.70 -0.10 200 195,800
14:10 12.70 -0.10 15,500 211,300
14:12 12.70 -0.10 100 211,400
14:13 12.70 -0.10 100 211,500
14:14 12.60 -0.20 1,000 212,500
14:15 12.70 -0.10 200 212,700
14:16 12.70 -0.10 200 212,900
14:17 12.70 -0.10 100 213,000
14:21 12.60 -0.20 300 213,300
14:23 12.70 -0.10 27,500 240,800
14:24 12.70 -0.10 10,300 251,100
14:25 12.70 -0.10 5,200 256,300
14:26 12.70 -0.10 1,400 257,700
14:29 12.70 -0.10 6,600 264,300
14:46 12.70 -0.10 31,000 295,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,660 (3.32) 0% 17.80 (0.00) 0%
2018 3,074 (2.48) 0% 12 (0.01) 0%
2019 1,962 (2.27) 0% 0.17 (0.04) 23%
2020 1,722.40 (2.20) 0% 6.70 (0.02) 0%
2021 2,000 (2.77) 0% 14.50 (0.02) 0%
2022 2,400 (2.94) 0% 27 (0.03) 0%
2023 1,600 (0.66) 0% 24.10 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV808,284397,8721,011,093852,6263,228,7192,935,5302,767,4412,195,4982,267,4012,476,7533,317,6643,063,0503,606,3374,608,825
Tổng lợi nhuận trước thuế6,8152,5325,72820,88954,55638,73334,56832,52945,20116,07721,301-18,271252,444432,192
Lợi nhuận sau thuế 4,69099272516,90735,02227,25424,10420,88539,52412,0172,981-33,439199,343329,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,54451-45312,90820,48311,5037,5705,38521,9085,482-11,245-50,362105,542210,871
Tổng tài sản2,003,3311,956,1632,427,2572,224,4252,472,0412,245,5431,810,7461,673,5391,774,7561,958,1352,149,7651,988,6391,992,2942,433,166
Tổng nợ975,525905,4481,377,7301,387,2051,422,3181,412,0891,009,265849,840900,7301,049,0501,203,649961,547793,1691,247,832
Vốn chủ sở hữu1,027,8061,050,7141,049,527837,2201,049,722833,454801,481823,699874,026909,085946,1151,027,0921,199,1241,185,335


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |