CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (pvb)

27.50
-0.60
(-2.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.10
28.10
28.30
27.50
118,300
18.3K
1.6K
16.9x
1.5x
8% # 9%
2.0
594 Bi
22 Mi
297,458
32.2 - 17.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.50 5,600 27.60 4,000
27.40 8,100 27.70 2,500
27.30 3,500 27.80 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.90 -0.20 2,200 2,200
09:11 27.90 -0.20 1,300 3,500
09:12 28.20 0.10 100 3,600
09:19 28.20 0.10 1,700 5,300
09:37 28.10 0 1,000 6,300
09:46 28.20 0.10 2,300 8,600
09:53 28.20 0.10 1,200 9,800
09:54 28.30 0.20 100 9,900
10:10 28.20 0.10 1,300 11,200
11:14 28 -0.10 3,800 15,000
11:15 28 -0.10 3,500 18,500
11:22 28 -0.10 200 18,700
13:10 27.80 -0.30 14,000 32,700
13:25 27.80 -0.30 2,000 34,700
13:26 27.80 -0.30 2,000 36,700
13:27 27.80 -0.30 4,000 40,700
13:29 27.70 -0.40 1,500 42,200
13:30 27.70 -0.40 1,600 43,800
13:31 27.60 -0.50 12,400 56,200
13:32 27.60 -0.50 2,700 58,900
13:34 27.70 -0.40 2,000 60,900
13:35 27.70 -0.40 1,500 62,400
13:36 27.70 -0.40 1,700 64,100
13:44 27.70 -0.40 1,000 65,100
13:50 27.60 -0.50 7,600 72,700
13:51 27.50 -0.60 100 72,800
13:55 27.80 -0.30 1,000 73,800
14:10 27.80 -0.30 3,500 77,300
14:14 27.70 -0.40 2,700 80,000
14:18 27.50 -0.60 16,200 96,200
14:19 27.60 -0.50 2,000 98,200
14:21 27.60 -0.50 1,100 99,300
14:28 27.60 -0.50 1,000 100,300
14:46 27.50 -0.60 18,000 118,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 249.50 (0.01) 0% 4.70 (-0.05) -1%
2018 287 (0.20) 0% 28 (0.02) 0%
2019 350 (0.38) 0% 12.70 (0.04) 0%
2020 608.60 (0.70) 0% 48.60 (0.06) 0%
2021 90 (0.04) 0% -12.19 (0.00) -0%
2022 0 (0.03) 0% 2.70 (-0.01) -0%
2023 190 (0.00) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV63,986123,205149,72741,807244,47234,36238,785695,138382,615202,56183,0796,355967,6521,001,456
Tổng lợi nhuận trước thuế8,07225,64212,972-2,8234,154-9,81775874,21651,84829,73057,452-53,889163,967190,349
Lợi nhuận sau thuế 6,45820,51411,005-2,8233,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,45820,51411,005-2,8233,364-12,98358160,55137,36223,09356,276-53,983126,258147,522
Tổng tài sản441,024479,952497,997413,438497,997400,034452,423587,675856,328467,289438,148443,862699,6291,068,221
Tổng nợ46,79690,031128,59055,037128,59033,92172,746176,567411,22940,20034,15196,134181,629671,210
Vốn chủ sở hữu394,228389,921369,407358,402369,407366,113379,676411,108445,100427,089403,997347,728518,000397,012


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |