CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.90
-0.19
(-6.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.09
2.97
3.14
2.90
183,200
5.1K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
2.0
290 Bi
100 Mi
210,100
6.5 - 2.9
535 Bi
511 Bi
104.7%
48.86%
17 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 1,200 2.99 13,500
2.88 13,600 3.07 1,700
0.00 0 3.08 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 2.97 -0.12 15,000 15,000
09:17 3.14 0.05 500 15,500
10:10 3.05 -0.04 800 16,300
10:11 3.11 0.02 100 16,400
10:12 3 -0.09 7,100 23,500
10:13 3.09 0 3,400 26,900
10:16 3.08 -0.01 100 27,000
10:19 3.08 -0.01 10,000 37,000
10:21 3.08 -0.01 900 37,900
10:24 3.08 -0.01 1,000 38,900
10:32 3.09 0 100 39,000
10:55 3.01 -0.08 5,800 44,800
10:56 3.09 0 100 44,900
11:10 3.09 0 1,500 46,400
13:10 3.08 -0.01 100 46,500
13:11 3.01 -0.08 1,300 47,800
13:12 3.01 -0.08 3,500 51,300
13:13 3.08 -0.01 100 51,400
13:15 3 -0.09 100 51,500
13:16 2.97 -0.12 7,600 59,100
13:17 3.05 -0.04 300 59,400
13:18 3.06 -0.03 1,000 60,400
13:19 3.05 -0.04 500 60,900
13:20 3 -0.09 7,500 68,400
13:22 3 -0.09 20,000 88,400
13:23 3.05 -0.04 100 88,500
13:29 3 -0.09 500 89,000
13:30 3 -0.09 200 89,200
13:31 3 -0.09 100 89,300
13:32 3 -0.09 100 89,400
13:34 3 -0.09 2,000 91,400
13:35 3 -0.09 1,000 92,400
13:38 3 -0.09 100 92,500
13:39 3 -0.09 7,000 99,500
13:40 3 -0.09 1,000 100,500
13:41 3 -0.09 9,600 110,100
13:43 3.05 -0.04 700 110,800
13:44 3.06 -0.03 1,700 112,500
13:47 3.06 -0.03 300 112,800
13:48 3.06 -0.03 700 113,500
13:49 3.06 -0.03 200 113,700
13:53 3.06 -0.03 100 113,800
13:54 3.06 -0.03 800 114,600
14:10 3.06 -0.03 13,000 127,600
14:11 3.06 -0.03 100 127,700
14:20 3.07 -0.02 100 127,800
14:29 2.99 -0.10 17,000 144,800
14:30 3.07 -0.02 100 144,900
14:46 2.90 -0.19 38,300 183,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV58,15529,5016,5543,35120,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,9723,4294,3073512,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế -20,1453,3304,1453512,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-31,3523,4104,0283952,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản1,046,606646,261644,867640,886644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ535,211157,692158,376158,540158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu511,396488,569486,491482,346486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |