CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu (psh)

4.87
-0.07
(-1.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.94
4.90
5
4.87
465,300
9.7K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.4
615 Bi
126 Mi
1,214,517
12.3 - 4.3
9,627 Bi
1,218 Bi
790.5%
11.23%
6 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.87 6,100 4.88 2,300
4.86 13,100 4.89 1,500
4.85 43,800 4.90 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.90 -0.04 14,900 14,900
09:19 4.94 0 200 15,100
09:20 4.94 0 700 15,800
09:30 4.94 0 1,700 17,500
09:34 5 0.06 100 17,600
09:37 5 0.06 500 18,100
09:44 5 0.06 4,000 22,100
09:45 4.95 0.01 200 22,300
09:48 5 0.06 3,000 25,300
09:49 5 0.06 1,800 27,100
09:53 5 0.06 1,300 28,400
09:57 5 0.06 1,000 29,400
09:58 5 0.06 10,400 39,800
10:10 5 0.06 14,800 54,600
10:12 4.99 0.05 600 55,200
10:13 4.98 0.04 700 55,900
10:14 4.96 0.02 1,500 57,400
10:20 4.96 0.02 2,000 59,400
10:21 4.96 0.02 4,900 64,300
10:23 4.96 0.02 100 64,400
10:25 4.97 0.03 500 64,900
10:31 4.97 0.03 200 65,100
10:34 4.96 0.02 2,300 67,400
10:35 4.95 0.01 3,500 70,900
10:37 4.94 0 11,000 81,900
10:46 4.95 0.01 500 82,400
10:49 4.94 0 100 82,500
10:50 4.95 0.01 100 82,600
10:52 4.94 0 1,700 84,300
10:55 4.94 0 1,000 85,300
10:56 4.92 -0.02 3,100 88,400
10:58 4.92 -0.02 6,500 94,900
10:59 4.91 -0.03 200 95,100
11:10 4.91 -0.03 4,500 99,600
11:11 4.92 -0.02 1,000 100,600
11:12 4.91 -0.03 7,100 107,700
11:13 4.91 -0.03 15,900 123,600
11:14 4.91 -0.03 2,000 125,600
11:16 4.90 -0.04 20,000 145,600
11:17 4.90 -0.04 28,100 173,700
11:19 4.90 -0.04 500 174,200
11:20 4.90 -0.04 1,500 175,700
11:21 4.90 -0.04 500 176,200
11:23 4.90 -0.04 400 176,600
11:24 4.89 -0.05 5,600 182,200
11:26 4.90 -0.04 100 182,300
11:28 4.90 -0.04 800 183,100
13:10 4.89 -0.05 43,100 226,200
13:11 4.90 -0.04 200 226,400
13:15 4.90 -0.04 10,600 237,000
13:16 4.90 -0.04 5,800 242,800
13:18 4.90 -0.04 100 242,900
13:19 4.90 -0.04 4,400 247,300
13:20 4.90 -0.04 5,400 252,700
13:21 4.90 -0.04 800 253,500
13:22 4.90 -0.04 3,500 257,000
13:23 4.90 -0.04 2,000 259,000
13:24 4.90 -0.04 600 259,600
13:25 4.90 -0.04 100 259,700
13:27 4.90 -0.04 10,800 270,500
13:29 4.91 -0.03 12,000 282,500
13:30 4.90 -0.04 700 283,200
13:31 4.90 -0.04 300 283,500
13:32 4.90 -0.04 2,000 285,500
13:33 4.91 -0.03 2,100 287,600
13:36 4.91 -0.03 100 287,700
13:37 4.91 -0.03 100 287,800
13:40 4.91 -0.03 700 288,500
13:44 4.92 -0.02 20,000 308,500
13:47 4.89 -0.05 51,700 360,200
13:49 4.89 -0.05 3,000 363,200
13:51 4.89 -0.05 1,000 364,200
13:52 4.88 -0.06 1,000 365,200
13:53 4.89 -0.05 1,800 367,000
13:55 4.89 -0.05 5,000 372,000
13:56 4.89 -0.05 2,000 374,000
13:57 4.89 -0.05 1,500 375,500
14:10 4.90 -0.04 15,000 390,500
14:13 4.90 -0.04 1,200 391,700
14:18 4.90 -0.04 700 392,400
14:19 4.89 -0.05 15,000 407,400
14:20 4.89 -0.05 5,400 412,800
14:21 4.88 -0.06 5,000 417,800
14:22 4.88 -0.06 3,200 421,000
14:23 4.88 -0.06 6,000 427,000
14:24 4.88 -0.06 800 427,800
14:25 4.88 -0.06 4,800 432,600
14:27 4.88 -0.06 100 432,700
14:29 4.88 -0.06 1,500 434,200
14:30 4.88 -0.06 1,200 435,400
14:46 4.87 -0.07 29,900 465,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 16,000 (6.26) 0% 220 (0.03) 0%
2021 10,150.86 (5.76) 0% 116.78 (0.32) 0%
2022 14,476 (7.39) 0% 348 (-0.24) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV75,423475,707759,126912,2836,124,8027,391,6385,756,9166,260,3679,230,64710,422,7997,020,270
Tổng lợi nhuận trước thuế-344,410-29,311-219,38212,96763,855-236,377357,25744,733150,091162,497114,307
Lợi nhuận sau thuế -344,410-29,311-220,61811,26347,354-236,614319,49128,233122,841162,086113,676
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-343,757-23,921-220,61813,31650,804-236,199318,35828,058123,582158,239113,666
Tổng tài sản10,844,46611,079,07610,988,01510,823,36510,992,01510,083,2999,852,2899,513,8889,451,0148,553,244
Tổng nợ9,626,7199,516,9199,386,9859,001,5599,400,5478,539,1857,983,6477,944,4577,853,8587,529,222
Vốn chủ sở hữu1,217,7471,562,1571,601,0301,821,8051,591,4681,544,1141,868,6421,569,4311,597,1561,024,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |