CTCP Đầu Tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (psg)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.3
18 Bi
35 Mi
10,485
1.1 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 1,500 (0.91) 0% 76.50 (-0.09) -0%
2012 726 (0.08) 0% 24.70 (-0.25) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV114,73026,17522,35926,92522,621242,783-5,43477,014912,807848,789
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,079-11,414-12,473-5,627-74,345-19,285-221,694-251,651-87,22944,741
Lợi nhuận sau thuế -17,079-11,414-12,473-5,627-74,345-19,285-222,739-251,651-87,23632,009
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-17,533-11,884-12,585-5,374-74,138-14,712-222,542-251,267-87,24032,009
Tổng tài sản363,884423,958400,496428,217363,884423,958400,496428,217567,538617,109893,6011,108,1551,518,6811,052,429
Tổng nợ794,334837,329802,453817,702794,334837,329802,453817,702951,396923,0871,039,2571,032,0331,190,908675,053
Vốn chủ sở hữu-430,450-413,371-401,958-389,485-430,450-413,371-401,958-389,485-383,858-305,979-145,65676,122327,773377,377


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |