CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (psd)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.70
12.80
12.60
23,400
11.0k
1.2k
11.0 lần
1.2 lần
2% # 11%
1.2
663 tỷ
52 triệu
52,199
14.7 - 11.4
2,625 tỷ
567 tỷ
462.6%
17.77%
53 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 100 12.80 400
12.60 8,300 12.90 6,000
12.50 9,500 13.00 20,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 46.95 (0.90) 71.6%
DGW 62.00 (0.40) 12.4%
HHS 8.90 (-0.03) 3.7%
VFG 70.70 (-0.10) 3.5%
PET 28.05 (0.55) 3.5%
SGT 14.45 (0.00) 2.6%
VPG 13.35 (-0.05) 1.4%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 12.70 -0.10 200 200
09:43 12.70 -0.10 1,700 1,900
10:11 12.70 -0.10 2,000 3,900
10:13 12.70 -0.10 2,000 5,900
10:28 12.70 -0.10 800 6,700
10:46 12.70 -0.10 100 6,800
11:10 12.70 -0.10 1,000 7,800
13:28 12.70 -0.10 2,200 10,000
13:35 12.60 -0.20 1,200 11,200
14:10 12.60 -0.20 2,000 13,200
14:23 12.60 -0.20 5,000 18,200
14:26 12.60 -0.20 5,000 23,200
14:28 12.80 0 100 23,300
14:45 12.80 0 100 23,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 5,800 (6.45) 0% 64 (0.07) 0%
2018 5,700 (5.64) 0% 59 (0.06) 0%
2019 6,000 (5.76) 0% 65.60 (0.05) 0%
2020 6,000 (8.39) 0% 45.60 (0.05) 0%
2021 9,000 (8.80) 0% 96 (0.14) 0%
2022 10,000 (8.96) 0% 129.60 (0.11) 0%
2023 10,500 (1.88) 0% 120 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,440,1751,494,8561,754,7151,731,0566,937,8948,956,4968,804,4248,393,0605,764,7935,637,0096,453,2775,906,3345,689,2496,279,027
Tổng lợi nhuận trước thuế21,12925,39329,93216,83983,203138,572193,91877,36863,14279,85087,95974,24285,166116,527
Lợi nhuận sau thuế 16,52120,10323,02812,91163,322112,881138,76345,97646,17063,78669,54261,53167,46989,646
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,54020,09422,81012,71662,198112,527143,50156,02847,59664,81566,09061,53167,46989,646
Tổng tài sản2,717,7483,192,0903,144,8372,959,7033,116,8993,430,8512,586,6142,420,4401,953,1842,189,1412,470,0972,621,1492,360,9702,574,840
Tổng nợ2,133,8442,624,7072,597,5172,391,3722,569,6182,919,8032,156,8532,069,8881,613,6681,874,1762,177,3202,375,2912,128,8092,355,519
Vốn chủ sở hữu583,904567,383547,320568,331547,280511,048429,760350,552339,516314,964292,777245,858232,162219,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc