CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

21.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.80
21.70
21.80
21.50
1,300
20.1K
2.1K
10.3x
1.1x
5% # 10%
1.9
872 Bi
40 Mi
21,722
28 - 11.9
1,023 Bi
805 Bi
127.1%
44.03%
565 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 400 21.80 2,200
21.20 200 22.00 5,500
20.80 200 22.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 21.70 -0.10 300 300
10:53 21.70 -0.10 100 400
14:10 21.50 -0.30 100 500
14:59 21.80 0 800 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 745.67 (1.01) 0% 5.76 (0.03) 0%
2018 0 (1.22) 0% 5.92 (0.01) 0%
2019 1,225.24 (1.43) 0% 11.30 (0.04) 0%
2020 3,482.99 (3.40) 0% 72.27 (0.10) 0%
2021 1,454.67 (2.09) 0% 0.01 (0.03) 233%
2022 1,700 (1.72) 0% 28 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.36) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV567,172422,955559,582383,8951,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,936
Tổng lợi nhuận trước thuế28,20938,68417,00025,00668,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319528,813
Lợi nhuận sau thuế 22,55230,79411,08519,99252,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,55230,79411,08519,99252,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Tổng tài sản1,827,8551,585,9981,560,1311,460,7261,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,468
Tổng nợ1,022,999786,415791,341677,834796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,2651,901,473
Vốn chủ sở hữu804,856799,584768,790782,892768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |