CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (pos)

19.20
-0.90
(-4.48%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
19
19.20
19
4,200
20.5K
2.0K
9.6x
0.9x
5% # 10%
2.6
768 Bi
40 Mi
22,125
26.6 - 11.8
935 Bi
820 Bi
114.1%
46.72%
435 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.20 2,400 21.00 1,200
19.10 2,700 21.20 200
19.00 1,000 21.30 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.50 (0.10) 47.4%
BSR 22.60 (0.30) 21.1%
PLX 38.45 (-0.15) 15.0%
PVS 33.90 (-0.10) 4.9%
PVI 63.90 (2.40) 4.5%
PVD 24.05 (0.10) 4.0%
PVT 28.00 (-0.20) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:42 19 -1.10 1,000 1,000
10:59 19.10 -1 3,000 4,000
14:21 19.20 -0.90 200 4,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 745.67 (1.01) 0% 5.76 (0.03) 0%
2018 0 (1.22) 0% 5.92 (0.01) 0%
2019 1,225.24 (1.43) 0% 11.30 (0.04) 0%
2020 3,482.99 (3.40) 0% 72.27 (0.10) 0%
2021 1,454.67 (2.09) 0% 0.01 (0.03) 233%
2022 1,700 (1.72) 0% 28 (0.03) 0%
2023 1,850 (0.36) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV436,841567,172422,955559,5821,676,6031,723,0472,094,1133,402,1371,430,7171,222,2961,005,7651,860,7744,318,4475,230,936
Tổng lợi nhuận trước thuế18,78928,20938,68417,00068,89438,15834,599132,21457,62326,81135,89177,458164,319528,813
Lợi nhuận sau thuế 15,01622,55230,79411,08552,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,01622,55230,79411,08552,56730,16825,650101,54742,90514,53626,20256,894121,730408,499
Tổng tài sản1,755,0061,827,8551,585,9981,560,1311,565,0381,444,1291,539,8242,326,0101,115,2621,082,2961,415,1771,728,3692,237,4992,832,468
Tổng nợ935,1341,022,999786,415791,341796,248690,468777,4301,506,894368,182333,895652,346876,2411,366,2651,901,473
Vốn chủ sở hữu819,872804,856799,584768,790768,790753,661762,393819,117747,080748,401762,830852,128871,234930,995


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |