CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung (pmg)

6.88
-0.01
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.89
6.41
6.88
6.41
800
14.0K
0.6K
11.9x
0.5x
1% # 4%
1.9
319 Bi
46 Mi
644
10 - 6.5
1,186 Bi
649 Bi
182.7%
35.37%
185 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.41 2,600 7.20 200
0 7.30 300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 6.41 -0.48 100 100
11:23 6.41 -0.48 400 500
13:10 6.88 -0.01 300 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,100 (1.26) 0% 58 (0.09) 0%
2019 1,500 (1.40) 0% 95 (0.06) 0%
2020 1,400 (1.30) 0% 62 (0.01) 0%
2021 1,350 (1.63) 0% 0.01 (-0.10) -980%
2022 2,000 (2.07) 0% 12 (-0.00) -0%
2023 2,200 (0.53) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV492,916508,730471,500426,4861,876,7242,073,8671,634,3291,301,5671,400,6481,258,561919,620468,923387,083535,015
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3043,008-3,90914,414-12,931-1,735-98,00443,19183,183103,83658,26332,90710,969853
Lợi nhuận sau thuế 10,867834-10,57810,652-24,039-13,323-108,1256,57962,11087,18846,51922,4299,365657
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9493,5051,76914,8022,3958,326-61,6824,63859,43277,98548,84122,4539,546660
Tổng tài sản1,834,9351,910,3931,750,1741,651,0111,777,8201,597,2231,732,1151,488,6421,482,9361,318,7711,278,177977,844588,037584,341
Tổng nợ1,185,9051,272,2301,132,4141,026,4351,140,491956,7011,078,270699,067919,714843,658773,252541,617378,404386,973
Vốn chủ sở hữu649,030638,163617,760624,576637,329640,522653,845789,574563,222475,113504,925436,227209,633197,368


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |