Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex - CTCP (plc)

24.40
-0.40
(-1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.80
24.80
24.90
24.40
47,300
15.2K
0.7K
33.4x
1.6x
1% # 5%
1.8
1,971 Bi
81 Mi
220,698
33.8 - 24
2,711 Bi
1,226 Bi
221.2%
31.14%
353 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.40 2,800 24.50 400
24.30 2,600 24.60 11,000
24.20 8,500 24.90 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.80 0 200 200
09:26 24.80 0 300 500
09:42 24.90 0.10 100 600
09:59 24.80 0 400 1,000
10:13 24.80 0 400 1,400
10:26 24.80 0 2,600 4,000
10:39 24.70 -0.10 1,900 5,900
10:44 24.70 -0.10 500 6,400
10:47 24.70 -0.10 1,500 7,900
11:10 24.60 -0.20 6,000 13,900
11:16 24.60 -0.20 200 14,100
11:17 24.60 -0.20 200 14,300
11:19 24.60 -0.20 400 14,700
11:20 24.60 -0.20 1,400 16,100
11:26 24.60 -0.20 2,000 18,100
13:21 24.70 -0.10 100 18,200
13:33 24.60 -0.20 1,800 20,000
13:34 24.60 -0.20 1,400 21,400
13:35 24.60 -0.20 400 21,800
13:38 24.60 -0.20 200 22,000
13:39 24.60 -0.20 400 22,400
13:44 24.60 -0.20 1,000 23,400
13:46 24.50 -0.30 10,300 33,700
13:49 24.50 -0.30 3,100 36,800
13:52 24.50 -0.30 100 36,900
13:56 24.50 -0.30 2,200 39,100
13:57 24.50 -0.30 1,400 40,500
14:10 24.50 -0.30 3,500 44,000
14:12 24.50 -0.30 200 44,200
14:16 24.40 -0.40 700 44,900
14:17 24.40 -0.40 1,500 46,400
14:24 24.40 -0.40 100 46,500
14:25 24.50 -0.30 100 46,600
14:26 24.50 -0.30 100 46,700
14:27 24.50 -0.30 100 46,800
14:46 24.40 -0.40 500 47,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.05) 0% 240.01 (0.17) 0%
2018 0 (6.44) 0% 189.45 (0.15) 0%
2019 0 (6.16) 0% 166.63 (0.15) 0%
2020 5,016.29 (5.61) 0% 109.50 (0.15) 0%
2021 6,002 (6.87) 0% 152 (0.17) 0%
2022 7,514.63 (8.60) 0% 152.26 (0.13) 0%
2023 8,903.53 (1.97) 0% 160 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,741,2441,598,5372,186,7731,924,1357,960,6548,600,9836,868,3745,608,4356,160,0466,436,3255,049,0884,804,7296,916,0216,808,161
Tổng lợi nhuận trước thuế7,01420,76740,11520,911141,122184,289220,718189,948185,361194,036215,077256,653423,625343,376
Lợi nhuận sau thuế 49315,31826,46916,526101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ49315,31826,46916,526101,918116,957174,474147,842145,164152,990171,401204,824328,610266,849
Tổng tài sản3,937,1174,202,3954,250,0324,381,7674,239,3874,621,2574,827,9144,702,0594,464,4354,854,2443,880,7383,370,9774,151,3243,578,283
Tổng nợ2,711,1762,873,8882,930,6783,089,3032,925,9113,392,6123,454,4203,445,5713,142,6103,529,5162,537,0432,019,6223,000,1822,476,752
Vốn chủ sở hữu1,225,9411,328,5071,319,3541,292,4631,313,4761,228,6451,373,4971,256,4881,321,8251,324,7271,343,6951,351,3551,151,1421,101,532


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |