CTCP Dầu khí Đông Đô (pfl)

2.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.10
2.20
2.20
2.10
45,000
4.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.3
105 Bi
50 Mi
159,979
3.8 - 2.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.10 7,300 2.20 63,400
2.00 90,700 2.30 80,500
1.90 14,200 2.40 88,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:26 2.20 0.10 100 100
09:33 2.10 0 500 600
09:38 2.10 0 25,000 25,600
09:51 2.10 0 2,300 27,900
10:28 2.10 0 1,000 28,900
10:43 2.10 0 1,200 30,100
10:55 2.10 0 500 30,600
10:56 2.10 0 400 31,000
11:15 2.10 0 9,200 40,200
11:16 2.10 0 800 41,000
13:22 2.10 0 3,100 44,100
13:23 2.10 0 300 44,400
13:41 2.10 0 300 44,700
13:44 2.10 0 300 45,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 143 (0.08) 0% 0.40 (-0.02) -5%
2018 157 (0.08) 0% 1 (-0.02) -2%
2019 121 (0.03) 0% 0.10 (-0.03) -34%
2020 120.05 (0.04) 0% 0 (-0.07) 0%
2021 74 (0.14) 0% 0 (0.00) 0%
2022 99 (0.04) 0% 0.19 (0.00) 1%
2023 81 (0) 0% 0.60 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,3657481,9207,76619,75437,001137,22838,02934,42781,71977,01774,835107,89314,362
Tổng lợi nhuận trước thuế1,603-1,188-2,212-618-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Lợi nhuận sau thuế 1,603-1,188-2,212-618-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,603-1,188-2,212-618-5,3861,8581,052-67,723-33,936-20,329-18,259976-21,077-15,008
Tổng tài sản320,822310,427309,914314,005309,943323,988328,732376,464505,004538,586544,727571,393572,679602,787
Tổng nợ98,56189,76988,09789,97788,09796,756103,359152,008212,716212,281197,420205,762207,956216,915
Vốn chủ sở hữu222,261220,658221,816224,028221,846227,232225,373224,456292,288326,305347,307365,631364,723385,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |