CTCP Du lịch Dầu khí Phương Đông (pdc)

5.70
0.10
(1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.60
5.70
5.60
200
9.5K
0.5K
12.1x
0.6x
3% # 5%
3.1
86 Bi
15 Mi
2,476
6.3 - 4.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.20 500 5.60 1,000
5.10 2,000 5.70 1,500
5.00 2,200 6.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 5.70 0.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 149.70 (0.09) 0% 6.81 (0.01) 0%
2014 144.65 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2015 105.07 (0.07) 0% 1.91 (0.00) 0%
2019 45.92 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%
2023 62.23 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,72014,04211,49012,46848,58449,52421,15142,63553,07060,21494,49954,02265,11487,122
Tổng lợi nhuận trước thuế5712,8206012,9937,1704,853-14,816-8,5922,4261,3458,0566,2971,0053,046
Lợi nhuận sau thuế 5712,8206012,9936,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5712,8206012,9936,7914,853-14,816-8,5921,7271136,4254,9277843,046
Tổng tài sản267,613269,942276,871267,852267,625270,529278,713296,487303,411312,579310,259192,326183,697196,765
Tổng nợ125,774128,674129,177129,111129,177138,872151,909154,867153,198164,094161,88750,37946,67760,529
Vốn chủ sở hữu141,839141,268147,694138,741138,448131,657126,804141,620150,212148,485148,372141,947137,020136,237


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |