CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam (pct)

12.50
-0.40
(-3.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
12.50
12.80
12.40
9,600
12.2K
1.3K
9.9x
1.0x
5% # 10%
1.2
625 Bi
50 Mi
9,725
13 - 6.8
635 Bi
611 Bi
104.0%
49.01%
74 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 100 12.50 1,800
12.10 100 12.70 200
12.00 1,100 12.80 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 72.60 (-1.70) 47.9%
BSR 23.20 (0.00) 20.2%
PLX 45.00 (-0.80) 16.6%
PVS 40.00 (-0.40) 5.4%
PVD 25.40 (-0.60) 4.1%
PVI 44.80 (-0.50) 3.0%
PVT 27.50 (-0.55) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:47 12.50 -0.40 3,000 3,000
11:10 12.40 -0.50 1,500 4,500
11:15 12.80 -0.10 100 4,600
13:10 12.40 -0.50 100 4,700
13:40 12.40 -0.50 400 5,100
13:59 12.40 -0.50 1,600 6,700
14:10 12.40 -0.50 2,000 8,700
14:21 12.40 -0.50 700 9,400
14:46 12.50 -0.40 200 9,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,000 (0.38) 0% 20.80 (0.00) 0%
2018 201.40 (0.26) 0% 7.94 (0.01) 0%
2019 296.30 (0.35) 0% 29.61 (0.02) 0%
2020 251.52 (0.47) 0% 14.46 (0.02) 0%
2021 274.30 (0.46) 0% 12.99 (0.01) 0%
2022 236.69 (0.31) 0% 13.94 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV114,52299,357169,26290,863409,437305,402464,208470,432352,745259,611383,347929,6761,095,9751,077,012
Tổng lợi nhuận trước thuế27,68520,06320,30611,28347,10817,88717,29219,11324,3836,4611,64726,55921,74224,892
Lợi nhuận sau thuế 21,94716,02616,2938,95937,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,50819,271
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,94716,02616,2938,95937,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,50819,271
Tổng tài sản1,245,7261,230,8741,238,5041,269,0991,238,532551,963312,853310,595306,969284,194272,149289,636352,755374,565
Tổng nợ635,189642,219662,735709,613662,763236,94110,26319,58129,94925,01417,96134,08895,615108,605
Vốn chủ sở hữu610,537588,655575,769559,486575,770315,022302,590291,014277,020259,180254,187255,548257,141265,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |