CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

41.50
-1.40
(-3.26%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
42.90
42.05
42.65
41.50
11,100
20.0K
2.5K
16.3x
2.1x
5% # 13%
1.5
1,929 Bi
46 Mi
49,873
55.4 - 22.1
1,633 Bi
928 Bi
176.0%
36.23%
171 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
41.50 2,500 42.10 100
41.45 1,100 42.35 100
41.15 1,000 42.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.30 (-0.30) 52.6%
CAV 69.30 (0.00) 17.9%
RAL 137.60 (-0.60) 9.8%
SAM 6.50 (-0.01) 7.4%
PAC 41.50 (-1.40) 6.0%
PHN 70.00 (0.00) 1.5%
DQC 13.65 (0.20) 1.4%
TYA 12.70 (0.00) 1.2%
MBG 3.30 (0.10) 1.2%
POT 18.90 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 42 -0.90 600 600
11:20 41.80 -1.10 300 900
13:10 42.10 -0.80 600 1,500
13:12 42.65 -0.25 500 2,000
13:25 42.20 -0.70 500 2,500
13:28 42.20 -0.70 400 2,900
13:29 42.10 -0.80 200 3,100
13:30 42.05 -0.85 100 3,200
13:32 42 -0.90 1,000 4,200
13:38 42.05 -0.85 900 5,100
13:57 41.95 -0.95 400 5,500
14:10 41.80 -1.10 2,000 7,500
14:19 41.80 -1.10 700 8,200
14:24 41.70 -1.20 200 8,400
14:25 41.80 -1.10 600 9,000
14:46 41.50 -1.40 2,100 11,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,750 (2.86) 0% 165 (0.14) 0%
2018 3,000 (3.27) 0% 145 (0.16) 0%
2019 3,400 (3.54) 0% 0 (0.17) 0%
2020 3,670 (3.45) 0% 0 (0.15) 0%
2021 3,700 (3.53) 0% 0 (0.17) 0%
2023 3,800 (1.81) 0% 0 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,010,683939,005984,765795,2113,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,2102,027,040
Tổng lợi nhuận trước thuế42,86440,46350,74126,327154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,95295,562
Lợi nhuận sau thuế 34,22627,83234,94321,061115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,524
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,22627,83234,94321,061115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,47674,572
Tổng tài sản2,560,4182,538,3872,364,1402,361,6072,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,2141,251,690
Tổng nợ1,632,8661,589,3231,419,6721,450,5381,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104740,238
Vốn chủ sở hữu927,552949,064944,468911,069944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110511,452


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |