CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

78.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
78.50
78.50
78.50
78.50
200
80.5K
12.7K
6.2x
1.0x
9% # 16%
0.5
1,381 Bi
18 Mi
4,155
81 - 64.4
1,001 Bi
1,416 Bi
70.7%
58.58%
337 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
78.10 100 78.50 1,900
78.00 400 79.00 700
77.00 100 80.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 10.35 (-0.10) 37.3%
VIF 17.00 (1.50) 18.3%
HNG 4.38 (0.00) 16.4%
ASM 8.95 (-0.07) 10.2%
BAF 19.60 (-0.40) 9.7%
NSC 78.50 (0.00) 4.7%
CTP 38.60 (-4.10) 1.7%
SSC 32.80 (0.50) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:36 78.50 0 100 100
14:30 78.50 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,514 (1.60) 0% 228.50 (0.23) 0%
2018 1,625 (1.69) 0% 256 (0.25) 0%
2019 1,781.36 (1.65) 0% 260.73 (0.21) 0%
2020 1,513 (1.79) 0% 185.10 (0.19) 0%
2021 1,800 (2.08) 0% 0 (0.23) 0%
2022 2,150 (2.05) 0% 0 (0.23) 0%
2023 2,200 (0.35) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV706,558365,316851,967471,4032,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033
Tổng lợi nhuận trước thuế70,40846,014127,16130,084266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,205
Lợi nhuận sau thuế 56,90236,344109,46928,367230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,22735,479105,97827,778223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,028
Tổng tài sản2,417,3692,294,2302,222,1062,080,3262,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008
Tổng nợ1,001,306825,731775,986733,053775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337
Vốn chủ sở hữu1,416,0631,468,4991,446,1201,347,2741,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |