CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (nsc)

80.20
0.20
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
80
80.20
80.20
80
15,600
82.3K
13.3K
6.0x
1.0x
10% # 16%
0.6
1,410 Bi
18 Mi
4,245
81 - 66.8
823 Bi
1,447 Bi
56.9%
63.75%
202 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
80.10 800 80.30 300
80.00 3,100 80.40 200
79.90 3,100 80.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,500 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 11.60 (-0.25) 32.9%
HNG 6.90 (-0.40) 21.2%
BAF 27.05 (0.05) 16.9%
VIF 16.80 (-0.20) 15.6%
ASM 8.49 (-0.07) 8.3%
NSC 80.20 (0.20) 3.7%
SSC 34.50 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 80.20 0.20 100 100
10:10 80.20 0.20 200 300
13:27 80.20 0.20 3,800 4,100
13:41 80 0 1,000 5,100
13:43 80.20 0.20 4,500 9,600
14:11 80.20 0.20 200 9,800
14:14 80.20 0.20 1,000 10,800
14:19 80.20 0.20 1,200 12,000
14:21 80.20 0.20 3,000 15,000
14:22 80.20 0.20 600 15,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,514 (1.60) 0% 228.50 (0.23) 0%
2018 1,625 (1.69) 0% 256 (0.25) 0%
2019 1,781.36 (1.65) 0% 260.73 (0.21) 0%
2020 1,513 (1.79) 0% 185.10 (0.19) 0%
2021 1,800 (2.08) 0% 0 (0.23) 0%
2022 2,150 (2.05) 0% 0 (0.23) 0%
2023 2,200 (0.35) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV507,092702,347365,316851,9672,206,4772,030,6682,082,5931,790,7641,652,5131,693,4361,602,9811,436,8421,363,109762,033
Tổng lợi nhuận trước thuế38,52170,40846,014127,161266,753265,964248,984213,968239,004276,816255,596214,091178,406126,205
Lợi nhuận sau thuế 37,36458,29736,344109,469230,129226,886225,631194,815207,459252,702234,615192,460157,108124,028
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,35955,62235,479105,978223,528220,647219,342190,204201,900238,798210,797175,206141,630124,028
Tổng tài sản2,270,4472,418,3852,294,2302,222,1062,221,1652,025,7291,931,9591,801,5521,767,6921,561,1991,561,4211,486,5301,557,689953,008
Tổng nợ823,1191,000,928825,731775,986775,030674,471627,326600,109639,113508,605502,150400,855555,038202,337
Vốn chủ sở hữu1,447,3281,417,4571,468,4991,446,1201,446,1351,351,2581,304,6331,201,4431,128,5801,052,5941,059,2711,085,6761,002,651750,671


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |