CTCP MHC (mhc)

7.40
0.10
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.40
7.29
13,600
13.2K
0.5K
14.2x
0.6x
3% # 4%
2.2
306 Bi
41 Mi
278,048
10.5 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.38 1,500 7.40 1,200
7.35 1,000 7.49 600
7.31 200 7.50 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
IDC 57.80 (-0.60) 26.5%
VGC 42.00 (-0.05) 25.9%
GEX 20.30 (-0.30) 24.1%
VIX 11.05 (-0.25) 10.4%
CAV 69.30 (0.00) 8.2%
VCW 32.00 (0.00) 3.3%
PXL 12.60 (-0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 7.30 0 3,100 3,100
10:11 7.30 0 300 3,400
10:35 7.30 0 100 3,500
11:10 7.30 0 100 3,600
13:14 7.29 -0.01 500 4,100
13:18 7.30 0 400 4,500
13:21 7.30 0 1,000 5,500
14:10 7.38 0.08 100 5,600
14:46 7.40 0.10 8,000 13,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 115 (0.07) 0% 33 (0.01) 0%
2018 116 (0.05) 0% 34 (0.04) 0%
2019 150 (0.03) 0% 38 (0.01) 0%
2020 120 (0.02) 0% 20 (0.00) 0%
2021 500 (0.02) 0% 0 (0.05) 0%
2022 420 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 200 (0.00) 0% 0 (-0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,7434,1064,874117,818131,56750,74523,89922,76133,43754,92570,40371,92668,01969,712
Tổng lợi nhuận trước thuế-2047,159-29,37146,79827,947-31,13860,7622,08614,55443,33915,47281,475118,29873,742
Lợi nhuận sau thuế -2186,265-24,94440,55625,683-30,79348,839-1,1789,04535,36412,49359,637112,42372,398
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2386,237-24,89340,51525,606-30,58948,377-1,1709,04535,36412,49359,637112,42370,646
Tổng tài sản782,415731,116720,681854,206720,6811,156,2221,474,714869,082753,353766,067641,910515,096462,900256,676
Tổng nợ234,002182,485178,314286,895178,314638,749905,745349,652235,404255,714149,66630,23822,35258,586
Vốn chủ sở hữu548,414548,632542,367567,310542,367517,473568,969519,430517,949510,353492,244484,859440,548198,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |