CTCP Thép Mê Lin (mel)

6.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.70
6.70
6.70
6.70
0
17.0K
0.3K
22.3x
0.4x
1% # 2%
0.9
101 Bi
15 Mi
452
7.3 - 5.9
463 Bi
254 Bi
182.3%
35.43%
42 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 500 6.80 1,100
0 6.90 900
0.00 0 7.30 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,300 (1.02) 0% 24 (0.01) 0%
2019 1,150 (1.08) 0% 19 (0.01) 0%
2020 900 (0.98) 0% 0 (0.01) 0%
2021 900 (0.69) 0% 0 (0.06) 0%
2022 900 (0.77) 0% 0 (0.00) 0%
2023 800 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV158,081170,372177,361183,643670,847774,293694,880974,9601,076,2721,024,3251,222,3361,065,122
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3101,5356021,1195,5707,12878,43810,6528,69418,12328,20919,050
Lợi nhuận sau thuế 1,8491,2284818954,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8491,2284818954,4465,67663,0168,3466,87314,20324,82319,050
Tổng tài sản717,750691,538648,497630,115648,497643,452706,992603,373649,015711,535725,878694,606
Tổng nợ463,478439,116397,302379,401397,302393,498450,920410,316464,304533,697547,243540,795
Vốn chủ sở hữu254,272252,423251,195250,714251,195246,748256,072193,057184,711177,838178,635153,812


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |