CTCP Đầu tư DNA (ksd)

5.20
0.10
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.20
4.60
44,600
9.9K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.4
62 Bi
12 Mi
6,133
6.3 - 3.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 1,500 5.20 1,700
0 5.60 5,100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 20.30 (-0.30) 52.6%
CAV 69.30 (0.00) 17.9%
RAL 137.60 (-0.60) 9.8%
SAM 6.50 (-0.01) 7.4%
PAC 41.50 (-1.40) 6.0%
PHN 70.00 (0.00) 1.5%
DQC 13.65 (0.20) 1.4%
TYA 12.70 (0.00) 1.2%
MBG 3.30 (0.10) 1.2%
POT 18.90 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.10 0 200 200
09:28 5 -0.10 2,000 2,200
09:48 4.90 -0.20 3,000 5,200
09:49 4.90 -0.20 4,500 9,700
09:51 5 -0.10 300 10,000
09:57 4.90 -0.20 200 10,200
09:58 4.90 -0.20 300 10,500
10:10 5 -0.10 1,300 11,800
10:11 5 -0.10 3,000 14,800
10:13 5 -0.10 2,500 17,300
10:17 5.10 0 2,600 19,900
10:18 5 -0.10 1,000 20,900
10:52 5 -0.10 300 21,200
11:30 4.90 -0.20 200 21,400
13:10 4.70 -0.40 7,300 28,700
13:23 4.60 -0.50 6,500 35,200
13:38 4.60 -0.50 4,000 39,200
14:18 4.90 -0.20 100 39,300
14:46 5.20 0.10 5,300 44,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.10) 0% 5.20 (0.01) 0%
2018 110 (0.17) 0% 7.20 (0.00) 0%
2019 120 (0.11) 0% 4 (0.00) 0%
2020 10 (0.01) 0% 0.60 (-0.01) -1%
2021 70 (0.07) 0% 1.50 (0.02) 1%
2022 120 (0.10) 0% 12 (0.00) 0%
2023 100 (0.01) 0% 5 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV11,0549,3746,54017,66052,358102,95568,82712,162105,197172,322100,44792,26886,943104,674
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,212-7751,07033216825221,839-7,0215,5522,8538,0365,0497,0171,936
Lợi nhuận sau thuế -1,246-7751,01433215415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,0171,936
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,246-7751,01433215415519,174-7,0214,5812,2288,0365,0497,0171,938
Tổng tài sản122,044129,314131,643143,657131,977132,495132,297103,961111,179105,575111,588108,985103,326118,268
Tổng nợ3,1359,39710,70823,73611,04711,72011,6772,5142,7111,6889,92815,36214,75236,203
Vốn chủ sở hữu118,909119,916120,935119,921120,930120,776120,620101,447108,468103,887101,65993,62388,57582,065


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |