CTCP Tập đoàn Đầu Tư Lê Gia (kdm)

16.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.90
16.90
16.90
0
10.5K / 9.8K
0K / 0K
0x / 0x
1.6x / 1.7x
0% # 0%
1.5
120 Bi
7 Mi / 8Mi
28,136
21.6 - 16.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 200 16.70 100
15.50 5,000 16.90 300
15.40 1,000 17.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 80 (0.04) 0% 4 (0.00) 0%
2018 50 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2019 90 (0.05) 0% 7 (0.00) 0%
2020 90 (0.01) 0% 6 (0.00) 0%
2021 0 (0.02) 0% 4.43 (0.00) 0%
2022 40 (0.04) 0% 4.16 (-0.00) -0%
2023 100 (0.03) 0% 4.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,8377,13822,47910,50274,68243,96621,20713,11749,43014,48740,13574,88188,78942,417
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,6563423021,2282,174-3,257-521922,1071,7611,2389864,7421,320
Lợi nhuận sau thuế -1,5882731728921,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,5882731728921,617-3,257-252421,9541,0598867593,6711,030
Tổng tài sản74,82777,62178,57584,76478,57579,95782,27799,942101,21487,58481,57587,355108,64349,269
Tổng nợ1411,3472,5666,2002,5755,5734,63622,04923,36311,6886,73813,40335,39731,695
Vốn chủ sở hữu74,68676,27476,00978,56476,00074,38477,64177,89377,85175,89774,83873,95173,24517,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |