Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (gas)

67.20
0.30
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.90
67.20
67.40
67.10
132,200
25.5K / 25.5K
4.7K / 4.7K
14.1x / 14.1x
2.6x / 2.6x
12% # 19%
0.8
156,725 Bi
2,343 Mi / 2,343Mi
1,039,084
77.4 - 66.4
32,199 Bi
59,657 Bi
54.0%
64.95%
12,083 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.20 54,600 67.30 11,600
67.10 12,700 67.40 27,200
67.00 15,300 67.50 26,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
34,700 23,800

Ngành/Nhóm/Họ

VN30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Tiện ích
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.20 (0.30) 47.7%
BSR 22.30 (0.00) 21.1%
PLX 39.70 (-0.05) 15.7%
PVS 31.70 (-0.40) 4.7%
PVI 60.10 (0.00) 4.3%
PVD 22.30 (-0.10) 3.8%
PVT 25.95 (0.00) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 67.20 0.80 2,800 2,800
09:17 67.30 0.90 2,200 5,000
09:18 67.10 0.70 1,800 6,800
09:19 67.30 0.90 12,000 18,800
09:21 67.20 0.80 1,300 20,100
09:22 67.20 0.80 1,100 21,200
09:23 67.20 0.80 600 21,800
09:24 67.20 0.80 2,000 23,800
09:26 67.10 0.70 1,000 24,800
09:27 67.20 0.80 1,700 26,500
09:28 67.20 0.80 600 27,100
09:29 67.20 0.80 9,300 36,400
09:31 67.20 0.80 600 37,000
09:32 67.30 0.90 1,500 38,500
09:33 67.30 0.90 6,700 45,200
09:36 67.30 0.90 6,600 51,800
09:37 67.30 0.90 6,100 57,900
09:38 67.30 0.90 4,000 61,900
09:39 67.30 0.90 400 62,300
09:40 67.40 1 6,800 69,100
09:43 67.30 0.90 7,800 76,900
09:44 67.30 0.90 7,500 84,400
09:45 67.30 0.90 600 85,000
09:46 67.40 1 5,500 90,500
09:47 67.40 1 200 90,700
09:48 67.40 1 200 90,900
09:49 67.40 1 3,000 93,900
09:50 67.30 0.90 1,600 95,500
09:51 67.30 0.90 3,900 99,400
09:52 67.30 0.90 4,100 103,500
09:53 67.30 0.90 200 103,700
09:54 67.30 0.90 500 104,200
09:55 67.30 0.90 100 104,300
09:58 67.30 0.90 200 104,500
10:10 67.30 0.90 4,800 109,300
10:11 67.30 0.90 100 109,400
10:12 67.30 0.90 400 109,800
10:16 67.30 0.90 200 110,000
10:19 67.30 0.90 1,000 111,000
10:20 67.30 0.90 300 111,300
10:23 67.30 0.90 200 111,500
10:24 67.30 0.90 1,000 112,500
10:25 67.30 0.90 700 113,200
10:29 67.30 0.90 200 113,400
10:31 67.30 0.90 100 113,500
10:32 67.30 0.90 500 114,000
10:33 67.30 0.90 200 114,200
10:34 67.30 0.90 200 114,400
10:37 67.30 0.90 200 114,600
10:38 67.30 0.90 300 114,900
10:39 67.30 0.90 200 115,100
10:42 67.30 0.90 2,000 117,100
10:43 67.30 0.90 400 117,500
10:44 67.20 0.80 300 117,800
10:45 67.30 0.90 100 117,900
10:46 67.20 0.80 1,000 118,900
10:47 67.30 0.90 1,700 120,600
10:48 67.20 0.80 800 121,400
10:50 67.30 0.90 500 121,900
10:52 67.20 0.80 100 122,000
10:55 67.20 0.80 1,200 123,200
10:58 67.30 0.90 3,600 126,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 51,479 (64.83) 0% 5,257 (9.94) 0%
2018 55,726 (75.98) 0% 6,429 (11.71) 0%
2019 63,908 (75.31) 0% 7,643 (12.09) 0%
2020 66,163.50 (64.14) 0% 6,636 (7.97) 0%
2021 70,169 (78.99) 0% 0.03 (8.85) 35,407%
2022 80,043.90 (100.72) 0% 7,039.40 (15.06) 0%
2023 76,441 (21.21) 0% 6,539 (3.42) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,256,61630,071,15523,314,99822,603,62390,014,137100,723,54978,992,15664,134,96575,310,10775,976,34664,830,15859,326,38064,509,11473,648,494
Tổng lợi nhuận trước thuế3,203,9614,239,2433,170,6073,364,82014,639,54218,806,27511,204,9989,978,06415,068,26314,539,92212,588,0389,152,24311,198,63517,990,866
Lợi nhuận sau thuế 2,578,1093,416,0672,543,6052,775,97311,793,09515,066,3928,851,8127,971,79112,085,65111,708,5659,937,7937,172,4108,832,12614,369,823
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,521,7943,320,8172,511,6562,723,01711,606,03114,798,3178,672,9657,854,95611,902,24811,453,9699,684,8647,020,1538,533,69514,122,676
Tổng tài sản91,855,59695,166,91091,775,93787,754,45587,754,45582,662,65278,768,07563,208,40162,178,78762,614,42061,889,34356,753,85456,714,60653,791,407
Tổng nợ32,198,74024,245,95723,875,66622,455,83522,455,83521,489,08926,575,34413,708,72012,564,25615,747,29518,617,83515,910,00613,825,54316,112,059
Vốn chủ sở hữu59,656,85570,920,95367,900,27165,298,62065,298,62061,173,56452,192,73149,499,68149,614,53146,867,12543,271,50940,843,84842,889,06337,679,349


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |