CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

3.77
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.77
3.77
3.80
3.70
24,800
10.1K
0K
0x
0.4x
0% # 0%
1.7
37 Bi
10 Mi
25,989
7.5 - 3.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 1,200 3.77 20,000
3.59 100 3.78 800
3.52 100 3.80 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.77 0 200 200
09:27 3.77 0 300 500
09:40 3.77 0 100 600
09:55 3.80 0.03 300 900
09:56 3.80 0.03 1,300 2,200
09:57 3.80 0.03 300 2,500
10:58 3.79 0.02 500 3,000
14:10 3.70 -0.07 300 3,300
14:46 3.77 0 21,500 24,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550 (0.30) 0% 5.54 (0.01) 0%
2018 394.61 (0.34) 0% 5.85 (0.00) 0%
2019 427.97 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 282 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 265.10 (0.20) 0% 0.38 (0.00) 0%
2023 262.79 (0.09) 0% 0.21 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,16133,39940,20643,258173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496697,827
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,527-660-6,06924-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,1576,598
Lợi nhuận sau thuế -1,527-660-6,06924-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,527-660-6,06924-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Tổng tài sản121,958123,126131,004134,271131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054
Tổng nợ21,71921,36128,58425,78228,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,19784,293
Vốn chủ sở hữu100,239101,766102,420108,490102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |