CTCP City Auto (ctf)

29.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.80
29.80
29.80
29.45
76,200
12.1K
0.4K
67.7x
2.5x
1% # 4%
0.3
2,664 Bi
89 Mi
261,005
34.4 - 28.9
2,461 Bi
1,078 Bi
228.3%
30.46%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.75 500 29.80 10,700
29.70 1,000 29.90 7,500
29.60 600 29.95 5,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 66.10 (-1.10) 65.4%
FRT 177.00 (-2.00) 16.2%
VGC 42.00 (-0.05) 12.5%
CTF 29.80 (0.00) 1.8%
AST 56.10 (-0.50) 1.7%
HAX 16.65 (-0.30) 1.2%
SVC 25.35 (-0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 29.80 0 200 200
09:27 29.75 -0.05 17,000 17,200
09:35 29.80 0 300 17,500
10:10 29.70 -0.10 2,100 19,600
10:35 29.60 -0.20 100 19,700
10:38 29.70 -0.10 500 20,200
10:53 29.65 -0.15 2,300 22,500
10:56 29.45 -0.35 6,900 29,400
11:10 29.70 -0.10 15,000 44,400
13:10 29.60 -0.20 1,000 45,400
13:33 29.65 -0.15 2,500 47,900
13:34 29.65 -0.15 14,100 62,000
13:35 29.65 -0.15 7,400 69,400
13:36 29.65 -0.15 1,700 71,100
13:37 29.65 -0.15 2,200 73,300
13:53 29.60 -0.20 500 73,800
14:13 29.80 0 600 74,400
14:46 29.80 0 1,800 76,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,870,4471,553,3252,305,8121,772,9737,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,6291,394,740
Tổng lợi nhuận trước thuế1,5117,7888,27326,45553,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,3317,530
Lợi nhuận sau thuế 2,4616,8386,93525,06744,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,0795,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2427,7485,96622,76240,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,0005,629
Tổng tài sản3,538,6423,524,7073,741,2203,456,5863,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
Tổng nợ2,460,7272,442,5882,664,4282,396,2292,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444138,474
Vốn chủ sở hữu1,077,9151,082,1181,076,7921,060,3571,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |