CTCP City Auto (ctf)

21.25
-1.55
(-6.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.80
21.25
21.25
21.25
446,000
12.1K
0.2K
108.6x
1.9x
0% # 2%
0.8
2,038 Bi
89 Mi
264,299
34.4 - 24.5
2,805 Bi
1,080 Bi
259.7%
27.80%
57 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 21.25 1,045,200
0 21.30 2,000
0.00 0 22.00 4,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 57.90 (1.10) 63.1%
FRT 170.00 (5.00) 17.1%
VGC 41.15 (0.25) 13.9%
AST 54.60 (0.10) 1.9%
CTF 21.25 (-1.55) 1.5%
HAX 15.75 (-0.15) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 21.25 -3.25 31,900 31,900
09:18 21.25 -3.25 50,000 81,900
09:19 21.25 -3.25 94,600 176,500
09:20 21.25 -3.25 17,400 193,900
09:21 21.25 -3.25 64,700 258,600
09:22 21.25 -3.25 4,700 263,300
09:24 21.25 -3.25 10,200 273,500
09:27 21.25 -3.25 600 274,100
09:28 21.25 -3.25 1,400 275,500
09:29 21.25 -3.25 35,100 310,600
09:30 21.25 -3.25 7,000 317,600
09:31 21.25 -3.25 4,000 321,600
09:32 21.25 -3.25 14,500 336,100
09:35 21.25 -3.25 100 336,200
09:37 21.25 -3.25 8,000 344,200
09:38 21.25 -3.25 700 344,900
09:42 21.25 -3.25 100 345,000
09:45 21.25 -3.25 900 345,900
09:46 21.25 -3.25 100 346,000
09:48 21.25 -3.25 2,000 348,000
09:49 21.25 -3.25 500 348,500
09:52 21.25 -3.25 2,000 350,500
10:10 21.25 -3.25 1,200 351,700
10:22 21.25 -3.25 45,000 396,700
10:39 21.25 -3.25 10,000 406,700
10:40 21.25 -3.25 3,100 409,800
10:41 21.25 -3.25 5,000 414,800
10:42 21.25 -3.25 2,000 416,800
10:43 21.25 -3.25 100 416,900
10:57 21.25 -3.25 400 417,300
10:58 21.25 -3.25 800 418,100
10:59 21.25 -3.25 500 418,600
11:10 21.25 -3.25 24,000 442,600
11:15 21.25 -3.25 100 442,700
11:16 21.25 -3.25 200 442,900
11:22 21.25 -3.25 300 443,200
13:10 21.25 -3.25 400 443,600
13:12 21.25 -3.25 100 443,700
13:13 21.25 -3.25 300 444,000
13:14 21.25 -3.25 1,000 445,000
13:17 21.25 -3.25 1,000 446,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,204,1471,870,4471,553,3252,305,8127,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,6291,394,740
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6161,5117,7888,27353,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,3317,530
Lợi nhuận sau thuế 2,5212,4616,8386,93544,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,0795,647
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,0473,2427,7485,96640,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,0005,629
Tổng tài sản3,885,8043,538,6423,524,7073,741,2203,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607330,351
Tổng nợ2,805,4302,460,7272,442,5882,664,4282,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444138,474
Vốn chủ sở hữu1,080,3741,077,9151,082,1181,076,7921,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164191,877


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |