CTCP Vật tư Xăng Dầu (com)

26.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.90
26.90
26.90
26.90
0
31.1K
3.1K
8.6x
0.9x
9% # 10%
2.1
360 Bi
14 Mi
478
47.4 - 26.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.90 100 ATO 0
26.80 100 0.00 0
26.65 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 66.10 (-1.10) 65.4%
FRT 177.00 (-2.00) 16.2%
VGC 42.00 (-0.05) 12.5%
CTF 29.80 (0.00) 1.8%
AST 56.10 (-0.50) 1.7%
HAX 16.65 (-0.30) 1.2%
SVC 25.35 (-0.60) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 3,800 (4.24) 0% 45 (0.09) 0%
2019 3,550 (4.21) 0% 38 (0.05) 0%
2020 4,051.80 (2.90) 0% 58.60 (0.04) 0%
2021 2,900 (2.66) 0% 35 (0.04) 0%
2022 3,500 (4.82) 0% 30 (0.00) 0%
2023 4,000 (2.07) 0% 15 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,081,9451,084,7471,144,7761,127,4254,342,6474,815,9452,660,3002,900,0214,207,0434,242,2853,837,8163,471,3974,208,4855,457,433
Tổng lợi nhuận trước thuế5,9604,66724,26517,60742,95793549,92446,20663,604112,525118,591136,819127,81551,218
Lợi nhuận sau thuế 4,8233,74819,44713,99134,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8233,74819,44713,99134,4581,27840,19537,03651,03090,27095,098109,726100,00142,018
Tổng tài sản491,021512,713490,539522,764490,196526,040535,099498,602515,312569,097529,389529,583449,381428,410
Tổng nợ74,78369,92351,355102,88451,01191,30362,84555,98870,63865,76062,691104,24653,64839,732
Vốn chủ sở hữu416,238442,790439,185419,880439,185434,737472,254442,614444,674503,336466,698425,338395,733388,678


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |