CTCP Camimex Group (cmx)

8.08
-0.05
(-0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.13
8.05
8.14
8.02
204,200
15.0K
0.5K
17.2x
0.5x
1% # 3%
1.8
823 Bi
102 Mi
782,130
11.7 - 7.6
2,060 Bi
1,532 Bi
134.5%
42.64%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.06 9,000 8.08 9,400
8.05 3,000 8.10 1,600
8.04 6,000 8.11 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 12,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 68.80 (-1.10) 58.1%
ANV 31.10 (-0.45) 15.6%
FMC 46.50 (0.05) 11.3%
IDI 9.15 (-0.15) 7.8%
CMX 8.08 (-0.05) 3.1%
ACL 11.95 (-0.05) 2.2%
ABT 43.50 (1.70) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.05 -0.08 13,900 13,900
09:20 8.14 0.01 300 14,200
09:21 8.14 0.01 100 14,300
09:25 8.14 0.01 1,000 15,300
09:26 8.14 0.01 1,400 16,700
09:30 8.13 0 200 16,900
09:32 8.13 0 100 17,000
09:35 8.13 0 500 17,500
09:38 8.09 -0.04 5,000 22,500
09:44 8.09 -0.04 100 22,600
09:46 8.08 -0.05 5,100 27,700
09:47 8.09 -0.04 1,400 29,100
09:53 8.09 -0.04 100 29,200
09:54 8.07 -0.06 7,700 36,900
09:57 8.09 -0.04 3,200 40,100
09:59 8.09 -0.04 2,500 42,600
10:10 8.09 -0.04 2,600 45,200
10:11 8.08 -0.05 1,400 46,600
10:12 8.06 -0.07 9,000 55,600
10:13 8.06 -0.07 2,400 58,000
10:23 8.12 -0.01 2,000 60,000
10:31 8.12 -0.01 200 60,200
10:33 8.12 -0.01 500 60,700
10:34 8.12 -0.01 600 61,300
10:40 8.12 -0.01 300 61,600
10:46 8.12 -0.01 700 62,300
11:21 8.11 -0.02 700 63,000
11:27 8.07 -0.06 1,200 64,200
11:28 8.07 -0.06 1,500 65,700
13:10 8.06 -0.07 400 66,100
13:16 8.12 -0.01 1,300 67,400
13:21 8.07 -0.06 500 67,900
13:24 8.07 -0.06 3,800 71,700
13:27 8.07 -0.06 1,400 73,100
13:32 8.07 -0.06 200 73,300
13:33 8.07 -0.06 1,400 74,700
13:35 8.07 -0.06 500 75,200
13:36 8.07 -0.06 11,400 86,600
13:41 8.07 -0.06 1,000 87,600
13:42 8.07 -0.06 2,000 89,600
13:43 8.07 -0.06 6,200 95,800
13:44 8.06 -0.07 10,000 105,800
13:45 8.06 -0.07 11,400 117,200
13:46 8.07 -0.06 100 117,300
13:47 8.06 -0.07 500 117,800
13:49 8.05 -0.08 9,200 127,000
13:50 8.05 -0.08 400 127,400
13:52 8.05 -0.08 100 127,500
13:53 8.04 -0.09 17,300 144,800
13:54 8.03 -0.10 7,500 152,300
13:55 8.02 -0.11 3,300 155,600
13:57 8.05 -0.08 2,000 157,600
14:14 8.06 -0.07 100 157,700
14:17 8.06 -0.07 500 158,200
14:19 8.05 -0.08 3,000 161,200
14:20 8.05 -0.08 3,300 164,500
14:22 8.04 -0.09 2,000 166,500
14:23 8.04 -0.09 300 166,800
14:24 8.03 -0.10 11,700 178,500
14:26 8.08 -0.05 3,400 181,900
14:27 8.08 -0.05 3,000 184,900
14:28 8.08 -0.05 3,600 188,500
14:29 8.06 -0.07 100 188,600
14:30 8.06 -0.07 6,200 194,800
14:46 8.08 -0.05 9,400 204,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 57.80 (0.03) 0%
2018 0 (1.06) 0% 62.69 (0.08) 0%
2019 0 (0.96) 0% 198.74 (0.08) 0%
2020 1,410 (1.44) 0% 90 (0.06) 0%
2021 1,628.67 (2.10) 0% 73.08 (0.08) 0%
2022 3,900 (2.92) 0% 300 (0.10) 0%
2023 3,053 (0.25) 0% 103 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV692,849789,761763,118538,7052,047,7522,923,6412,097,8001,436,523958,1691,062,838902,460868,666812,754898,620
Tổng lợi nhuận trước thuế8,94135,84120,76810,14381,907106,05399,14766,85292,43993,75230,367-38,16328,78410,213
Lợi nhuận sau thuế 6,09331,36516,3918,79966,95290,87983,52460,14577,75080,76826,657-42,43924,6607,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,67324,05412,5716,74848,83565,84668,16146,95341,13980,72126,657-42,43924,6607,267
Tổng tài sản3,591,8813,586,6983,317,1613,318,3973,425,7622,914,0322,421,5841,492,6681,423,796876,303733,508684,436678,665615,662
Tổng nợ2,060,3782,061,1601,853,8051,871,4321,931,5891,518,9811,125,428934,9741,079,328737,885673,779661,798612,260573,918
Vốn chủ sở hữu1,531,5031,525,5381,463,3561,446,9651,494,1731,395,0501,296,156557,694344,468138,41859,72922,63766,40541,745


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |