CTCP Đầu tư CMC (cmc)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.40
6.40
0
13.9K
0.4K
18.3x
0.5x
1% # 3%
2.3
29 Bi
5 Mi
2,443
14.1 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 100 6.80 300
6.40 1,000 6.90 900
5.90 100 7.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 45.00 (-0.80) 74.0%
DGW 46.20 (-0.10) 9.7%
HHS 8.72 (-0.04) 3.8%
VFG 69.60 (-0.30) 3.6%
PET 25.90 (-0.60) 3.6%
SGT 14.60 (0.20) 2.7%
VPG 12.70 (-0.05) 1.3%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 20 (0.01) 0% 2 (0.00) 0%
2018 20 (0.02) 0% 2 (-0.00) -0%
2019 20 (0.05) 0% 2 (0) 0%
2020 48 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 50 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2022 50 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2023 50 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV16,00118,15323,85612,03250,73849,30436,73372,55551,15120,0399,57615,2137,1487,347
Tổng lợi nhuận trước thuế2,2191,234-1,656449961-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Lợi nhuận sau thuế 1,995898-1,656381697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,995898-1,656381697-1,7523,36241533-1,3881,5454241451,460
Tổng tài sản162,128156,586147,630150,263146,629158,498137,347139,946113,436121,173102,39899,99390,01672,080
Tổng nợ98,54094,99385,73986,71685,93598,50175,59781,55955,46463,23443,07142,21132,65814,313
Vốn chủ sở hữu63,58861,59361,89163,54660,69459,99761,74958,38757,97257,93959,32757,78157,35857,767


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |